logo UMAChuyển đổi 1 UMA (UMA) sang Tanzanian Shilling (TZS)

UMA/TZS: 1 UMASh3,116.82 TZS

logo UMA
UMA
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh3,116.82. Với nguồn cung lưu hành là 85,802,800.00 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng TZS là Sh726,711,899,141,894.37. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng TZS đã giảm Sh-0.04699, thể hiện mức giảm -3.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng TZS là Sh112,933.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh825.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1UMA sang TZS

Sh3,116.82-3.91%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang TZS là Sh3,116.82 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -3.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UMA/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/TZS trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UMAUMA/USDT
Spot
$ 1.15
-3.91%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.15
-3.75%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UMA/USDT là $1.15, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.91%, Giá giao dịch Giao ngay UMA/USDT là $1.15 và -3.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng UMA/USDT là $1.15 và -3.75%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi UMA sang TZS

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1UMA
3,116.82TZS
2UMA
6,233.64TZS
3UMA
9,350.46TZS
4UMA
12,467.29TZS
5UMA
15,584.11TZS
6UMA
18,700.93TZS
7UMA
21,817.75TZS
8UMA
24,934.58TZS
9UMA
28,051.40TZS
10UMA
31,168.22TZS
100UMA
311,682.28TZS
500UMA
1,558,411.40TZS
1000UMA
3,116,822.81TZS
5000UMA
15,584,114.08TZS
10000UMA
31,168,228.16TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang UMA

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1TZS
0.0003208UMA
2TZS
0.0006416UMA
3TZS
0.0009625UMA
4TZS
0.001283UMA
5TZS
0.001604UMA
6TZS
0.001925UMA
7TZS
0.002245UMA
8TZS
0.002566UMA
9TZS
0.002887UMA
10TZS
0.003208UMA
1000000TZS
320.83UMA
5000000TZS
1,604.19UMA
10000000TZS
3,208.39UMA
50000000TZS
16,041.97UMA
100000000TZS
32,083.95UMA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ UMA sang TZS và từ TZS sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UMA sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang UMA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UMA = $undefined USD, 1 UMA = € EUR, 1 UMA = ₹ INR , 1 UMA = Rp IDR,1 UMA = $ CAD, 1 UMA = £ GBP, 1 UMA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008636
logo BTCBTC
0.000002215
logo ETHETH
0.00009731
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07995
logo BNBBNB
0.000306
logo SOLSOL
0.001448
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2624
logo DOGEDOGE
1.08
logo TRXTRX
0.8632
logo STETHSTETH
0.00009681
logo SMARTSMART
115.86
logo PIPI
0.1318
logo WBTCWBTC
0.00000222
logo LEOLEO
0.01936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Tìm hiểu thêm về UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.