Chuyển đổi 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) sang Euro (EUR)
UNFI/EUR: 1 UNFI ≈ €0.25 EUR
Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay
Unifi Protocol DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unifi Protocol DAO được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.2509. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,889,742.50 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR là €1,773,760.63. Trong 24h qua, giá của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR đã tăng €0.01381, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR là €39.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2048.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UNFI sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang EUR là €0.25 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UNFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Unifi Protocol DAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2764 | +4.53% | |
![]() Spot | $ 0.000139 | +2.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2746 | +4.29% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UNFI/USDT là $0.2764, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.53%, Giá giao dịch Giao ngay UNFI/USDT là $0.2764 và +4.53%, và Giá giao dịch Hợp đồng UNFI/USDT là $0.2746 và +4.29%.
Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi UNFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNFI | 0.25EUR |
2UNFI | 0.5EUR |
3UNFI | 0.75EUR |
4UNFI | 1.00EUR |
5UNFI | 1.25EUR |
6UNFI | 1.50EUR |
7UNFI | 1.75EUR |
8UNFI | 2.00EUR |
9UNFI | 2.25EUR |
10UNFI | 2.50EUR |
1000UNFI | 250.94EUR |
5000UNFI | 1,254.70EUR |
10000UNFI | 2,509.41EUR |
50000UNFI | 12,547.07EUR |
100000UNFI | 25,094.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.98UNFI |
2EUR | 7.96UNFI |
3EUR | 11.95UNFI |
4EUR | 15.93UNFI |
5EUR | 19.92UNFI |
6EUR | 23.90UNFI |
7EUR | 27.89UNFI |
8EUR | 31.87UNFI |
9EUR | 35.86UNFI |
10EUR | 39.84UNFI |
100EUR | 398.49UNFI |
500EUR | 1,992.49UNFI |
1000EUR | 3,984.99UNFI |
5000EUR | 19,924.95UNFI |
10000EUR | 39,849.91UNFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UNFI sang EUR và từ EUR sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000UNFI sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UNFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | $0.28 USD |
![]() | €0.25 EUR |
![]() | ₹23.4 INR |
![]() | Rp4,249.04 IDR |
![]() | $0.38 CAD |
![]() | £0.21 GBP |
![]() | ฿9.24 THB |
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | ₽25.88 RUB |
![]() | R$1.52 BRL |
![]() | د.إ1.03 AED |
![]() | ₺9.56 TRY |
![]() | ¥1.98 CNY |
![]() | ¥40.33 JPY |
![]() | $2.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UNFI = $0.28 USD, 1 UNFI = €0.25 EUR, 1 UNFI = ₹23.4 INR , 1 UNFI = Rp4,249.04 IDR,1 UNFI = $0.38 CAD, 1 UNFI = £0.21 GBP, 1 UNFI = ฿9.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.31 |
![]() | 0.006611 |
![]() | 0.2795 |
![]() | 558.23 |
![]() | 232.74 |
![]() | 0.8844 |
![]() | 4.26 |
![]() | 557.81 |
![]() | 780.99 |
![]() | 3,300.98 |
![]() | 2,375.28 |
![]() | 0.2825 |
![]() | 351,447.10 |
![]() | 0.006632 |
![]() | 39.16 |
![]() | 56.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unifi Protocol DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

O que é DePIN Cripto?
Em 2025, DePIN (rede de infraestrutura física descentralizada) está revolucionando a nossa compreensão da infraestrutura tradicional.

Queda da Dominância do Bitcoin: Será a Altseason?
No sempre mutável cenário das criptomoedas, os traders e investidores monitorizam de perto várias métricas para prever movimentos de mercado e otimizar suas estratégias.

USDC vs USDT: Compreender os Titãs do Mercado de Moedas Estáveis
No cenário sempre em evolução das criptomoedas, as moedas estáveis emergiram como ferramentas cruciais para traders, investidores

Notícias Diárias | O Limite de mercado do XRP Ultrapassou o USDT e Voltou para o Terceiro Lugar, O Fed Espera Cortar as Taxas de Interesse Duas Vezes Este Ano
O limite de mercado da XRP voltou ao terceiro lugar; O setor de Agentes de IA subiu geralmente

Token MUBARAK: A estrela em ascensão na loucura das moedas meme de 2025
O Token MUBARAK estreou oficialmente na BSC em 16 de março de 2025. Seu nome é derivado da palavra árabe “bendito” (Mubarak), com uma forte influência cultural do Oriente Médio.

Análise abrangente do Token MUBARAK
Em março de 2025, o mercado global de criptomoedas recebeu uma nova onda de boom de desenvolvimento, e o nascimento do Token MUBARAK surgiu neste contexto.