Chuyển đổi 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) sang Hong Kong Dollar (HKD)
UNFI/HKD: 1 UNFI ≈ $2.51 HKD
Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay
Unifi Protocol DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNFI được chuyển đổi thành Hong Kong Dollar (HKD) là $2.51. Với nguồn cung lưu hành là 7,889,740.00 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của UNFI tính bằng HKD là $154,366,834.75. Trong 24h qua, giá của UNFI tính bằng HKD đã giảm $-0.01027, thể hiện mức giảm -3.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNFI tính bằng HKD là $339.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UNFI sang HKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang HKD là $2.51 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UNFI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Unifi Protocol DAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3221 | -3.09% | |
![]() Spot | $ 0.000166 | -1.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3233 | -0.71% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UNFI/USDT là $0.3221, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.09%, Giá giao dịch Giao ngay UNFI/USDT là $0.3221 và -3.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng UNFI/USDT là $0.3233 và -0.71%.
Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi UNFI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNFI | 2.51HKD |
2UNFI | 5.02HKD |
3UNFI | 7.53HKD |
4UNFI | 10.04HKD |
5UNFI | 12.55HKD |
6UNFI | 15.06HKD |
7UNFI | 17.57HKD |
8UNFI | 20.08HKD |
9UNFI | 22.60HKD |
10UNFI | 25.11HKD |
100UNFI | 251.11HKD |
500UNFI | 1,255.58HKD |
1000UNFI | 2,511.16HKD |
5000UNFI | 12,555.84HKD |
10000UNFI | 25,111.68HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang UNFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.3982UNFI |
2HKD | 0.7964UNFI |
3HKD | 1.19UNFI |
4HKD | 1.59UNFI |
5HKD | 1.99UNFI |
6HKD | 2.38UNFI |
7HKD | 2.78UNFI |
8HKD | 3.18UNFI |
9HKD | 3.58UNFI |
10HKD | 3.98UNFI |
1000HKD | 398.22UNFI |
5000HKD | 1,991.10UNFI |
10000HKD | 3,982.21UNFI |
50000HKD | 19,911.05UNFI |
100000HKD | 39,822.10UNFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UNFI sang HKD và từ HKD sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UNFI sang HKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang UNFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | $0.32 USD |
![]() | €0.29 EUR |
![]() | ₹26.99 INR |
![]() | Rp4,901.34 IDR |
![]() | $0.44 CAD |
![]() | £0.24 GBP |
![]() | ฿10.66 THB |
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | ₽29.86 RUB |
![]() | R$1.76 BRL |
![]() | د.إ1.19 AED |
![]() | ₺11.03 TRY |
![]() | ¥2.28 CNY |
![]() | ¥46.53 JPY |
![]() | $2.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UNFI = $0.32 USD, 1 UNFI = €0.29 EUR, 1 UNFI = ₹26.99 INR , 1 UNFI = Rp4,901.34 IDR,1 UNFI = $0.44 CAD, 1 UNFI = £0.24 GBP, 1 UNFI = ฿10.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
PI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0007615 |
![]() | 0.03328 |
![]() | 64.17 |
![]() | 26.94 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.4739 |
![]() | 64.17 |
![]() | 86.48 |
![]() | 367.92 |
![]() | 291.61 |
![]() | 0.03304 |
![]() | 42,611.76 |
![]() | 42.11 |
![]() | 0.0007637 |
![]() | 4.60 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT,HKD sang BTC,HKD sang ETH,HKD sang USBT , HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unifi Protocol DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

ما هي أفضل العملات الرقمية لشرائها الآن؟
يظل بيتكوين القائد غير المتنازع في مجال استثمار الأصول الرقمية.

كل ما تحتاج إلى معرفته عن XRP وأخبار SEC ذات الصلة
نظرًا للأمام، قد تسفر التغييرات المحتملة في قيادة SEC عن فوائد إضافية لـ XRP وصناعة العملات المشفرة بشكل أوسع.

ما هو عملة غروك؟ كيف ترتبط بـ AI غروك لإيلون ماسك؟
تم إدراج عملة GROKCOIN المعروفة بالميم على السلسلة الرئيسية في منصة Gate.io Innovation Zone في وقت سابق اليوم.

ما هو جروككوين، وكيف يمكنني شراء جروككوين؟
في عالم العملات المشفرة، تظهر الرموز الجديدة في تيار لا نهاية له، وقد ظهرت Grokcoin تدريجيًا في السنوات الأخيرة بخلفيتها الفريدة وأدائها السوقي.

ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة
ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة

Web3: السوق يتعافى هذا الأسبوع، ومشاريع التشفير جمعت 951 مليون دولار في فبراير.
تحالف Grayscale مع استراتيجية العملات المشفرة الأمريكية مع استعداد هيئة الأوراق المالية والبورصات، والمسؤولين لقمة 21 مارس.