logo UniswapChuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang British Pound (GBP)

UNI/GBP: 1 UNI£4.37 GBP

logo Uniswap
UNI
logo GBP
GBP

Lần cập nhật mới nhất :

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £4.37. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,000.00 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng GBP là £1,972,092,951.68. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng GBP đã giảm £-0.3176, thể hiện mức giảm -5.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng GBP là £33.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7735.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1UNI sang GBP

£4.37-5.17%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang GBP là £4.37 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UNI/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UniswapUNI/USDT
Spot
$ 5.82
-5.22%
logo UniswapUNI/USDC
Spot
$ 5.98
+0.00%
logo UniswapUNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.81
-5.21%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UNI/USDT là $5.82, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.22%, Giá giao dịch Giao ngay UNI/USDT là $5.82 và -5.22%, và Giá giao dịch Hợp đồng UNI/USDT là $5.81 và -5.21%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang British Pound

Bảng chuyển đổi UNI sang GBP

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1UNI
4.37GBP
2UNI
8.75GBP
3UNI
13.12GBP
4UNI
17.50GBP
5UNI
21.88GBP
6UNI
26.25GBP
7UNI
30.63GBP
8UNI
35.00GBP
9UNI
39.38GBP
10UNI
43.76GBP
100UNI
437.60GBP
500UNI
2,188.03GBP
1000UNI
4,376.07GBP
5000UNI
21,880.38GBP
10000UNI
43,760.77GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang UNI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1GBP
0.2285UNI
2GBP
0.457UNI
3GBP
0.6855UNI
4GBP
0.914UNI
5GBP
1.14UNI
6GBP
1.37UNI
7GBP
1.59UNI
8GBP
1.82UNI
9GBP
2.05UNI
10GBP
2.28UNI
1000GBP
228.51UNI
5000GBP
1,142.57UNI
10000GBP
2,285.15UNI
50000GBP
11,425.75UNI
100000GBP
22,851.51UNI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ UNI sang GBP và từ GBP sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UNI sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang UNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UNI = $undefined USD, 1 UNI = € EUR, 1 UNI = ₹ INR , 1 UNI = Rp IDR,1 UNI = $ CAD, 1 UNI = £ GBP, 1 UNI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GBP
GBP
logo GTGT
33.05
logo BTCBTC
0.008012
logo ETHETH
0.3528
logo USDTUSDT
665.92
logo XRPXRP
298.93
logo BNBBNB
1.17
logo SOLSOL
5.32
logo USDCUSDC
665.71
logo ADAADA
913.52
logo DOGEDOGE
3,933.46
logo TRXTRX
2,983.28
logo STETHSTETH
0.3557
logo SMARTSMART
409,458.15
logo PIPI
386.44
logo WBTCWBTC
0.008107
logo LEOLEO
69.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNITPROTOCOL代幣:提升流動性效率的去中心化借貸協議

UNITPROTOCOL代幣:提升流動性效率的去中心化借貸協議

本文深入探討了UNITPROTOCOL代幣作為一個開創性的去中心化借貸協議的核心優勢。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
Unilayer代幣:一站式的去中心化金融平台,抓住加密市場的機會

Unilayer代幣:一站式的去中心化金融平台,抓住加密市場的機會

探索Unilayer代幣:為去中心化金融強大的平台,為加密貨幣投資者提供先進工具和無窮機會的一站式平台。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-15
UNI代幣:SUI區塊鏈上第一個以狗為靈感的MEME幣

UNI代幣:SUI區塊鏈上第一個以狗為靈感的MEME幣

UNI是SUI區塊鏈上的第一個以犬為靈感的代幣。來自創始人 _s pet to meme coin sensation, UNI is unleashing the power of the Sui eco_. 了解為什麼這個獨特的代幣在MEME幣領域中獨樹一幟,以及它對SUI的增長潛力的影響。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-13
Uniswap 漏洞賞金計劃:通過漏洞獎勵保障去中心化金融

Uniswap 漏洞賞金計劃:通過漏洞獎勵保障去中心化金融

探索Uniswap的開創性15.5百萬美元v4版本漏洞賞金計劃。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-11-28
gate直播AMA回顧-Unio幣

gate直播AMA回顧-Unio幣

UNIO是一種ERC-20代幣。它的固定供應量為40億個代幣,並將在多個以太坊鏈之間進行橋接。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-10-11
每日新聞 | Mt.Gox的大量出售導致BTC跌至$55K; Solana推出Firedancer漏洞賞金計劃; UniSat宣布在分形SWAP中取得重大進展

每日新聞 | Mt.Gox的大量出售導致BTC跌至$55K; Solana推出Firedancer漏洞賞金計劃; UniSat宣布在分形SWAP中取得重大進展

Mt.Gox _比特幣被大量抛售,價格下跌至$55,000_ Solana推出了Firedancer漏洞賞金計劃_ UniSat宣布在Fractal Swap上取得了重大的開發進展。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-07-08

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.