Chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang Indian Rupee (INR)
UNI/INR: 1 UNI ≈ ₹486.80 INR
Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹486.80. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,000.00 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng INR là ₹24,420,785,548,104.28. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng INR đã giảm ₹-0.3624, thể hiện mức giảm -5.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng INR là ₹3,752.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹86.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UNI sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang INR là ₹486.80 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UNI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.81 | -5.90% | |
![]() Spot | $ 5.98 | -3.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.81 | -5.30% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UNI/USDT là $5.81, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.90%, Giá giao dịch Giao ngay UNI/USDT là $5.81 và -5.90%, và Giá giao dịch Hợp đồng UNI/USDT là $5.81 và -5.30%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi UNI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 486.80INR |
2UNI | 973.60INR |
3UNI | 1,460.40INR |
4UNI | 1,947.20INR |
5UNI | 2,434.00INR |
6UNI | 2,920.80INR |
7UNI | 3,407.61INR |
8UNI | 3,894.41INR |
9UNI | 4,381.21INR |
10UNI | 4,868.01INR |
100UNI | 48,680.15INR |
500UNI | 243,400.78INR |
1000UNI | 486,801.56INR |
5000UNI | 2,434,007.82INR |
10000UNI | 4,868,015.64INR |
Bảng chuyển đổi INR sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.002054UNI |
2INR | 0.004108UNI |
3INR | 0.006162UNI |
4INR | 0.008216UNI |
5INR | 0.01027UNI |
6INR | 0.01232UNI |
7INR | 0.01437UNI |
8INR | 0.01643UNI |
9INR | 0.01848UNI |
10INR | 0.02054UNI |
100000INR | 205.42UNI |
500000INR | 1,027.11UNI |
1000000INR | 2,054.22UNI |
5000000INR | 10,271.12UNI |
10000000INR | 20,542.25UNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UNI sang INR và từ INR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UNI sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang UNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | CHF4.96 CHF |
![]() | kr38.95 DKK |
![]() | £282.86 EGP |
![]() | ₫143,399.73 VND |
![]() | KM10.21 BAM |
![]() | USh21,653.81 UGX |
![]() | lei25.96 RON |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ﷼21.85 SAR |
![]() | ₵91.77 GHS |
![]() | د.ك1.78 KWD |
![]() | ₦9,427.58 NGN |
![]() | .د.ب2.19 BHD |
![]() | FCFA3,424.54 XAF |
![]() | K12,240.57 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UNI = $undefined USD, 1 UNI = € EUR, 1 UNI = ₹ INR , 1 UNI = Rp IDR,1 UNI = $ CAD, 1 UNI = £ GBP, 1 UNI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2986 |
![]() | 0.00007234 |
![]() | 0.003192 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.01052 |
![]() | 0.04789 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.22 |
![]() | 35.35 |
![]() | 26.81 |
![]() | 0.003198 |
![]() | 3,699.00 |
![]() | 3.50 |
![]() | 0.00007288 |
![]() | 0.6288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

TOKEN UNITPROTOCOL: Một Giao thức Cho Vay Phi Tập Trung Nâng Cao Hiệu Quả Thanh Khoản
Bài viết này đi sâu vào những lợi ích cốt lõi của token UNITPROTOCOL như một giao thức cho vay phi tập trung đột phá.

Token Unilayer: Một Nền tảng DeFi Trọn gói để Nắm bắt Cơ hội thị trường tiền điện tử
Khám phá Unilayer Token: Nền tảng một điểm dừng cho DeFi powerhouse, cung cấp các công cụ tiên tiến và cơ hội vô tận cho nhà đầu tư tiền điện tử.

UFP Token: Cơ hội đồng xu Meme Web3 của Unicorn Fart Plug
UFP Token là Vua Biểu tượng Meme Web3 của Unicorn Fart. Khám phá nguồn gốc hài hước, sự phát triển điên rồ và cơ hội đầu tư của Unicorn Fart Plug.

UNI Token: Đồng Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Chó Đầu Tiên Trên Blockchain SUI
UNI là token đầu tiên lấy cảm hứng từ loài chó trên Blockchain SUI. Từ người sáng lập _Từ cơn sốt của MEME coin, UNI đang giải phóng sức mạnh của hệ sinh thái SUI_ Tìm hiểu tại sao mã thông báo độc đáo này nổi bật trong vũ trụ đồng meme và tiềm năng tác động của nó đến sự phát triển của SUI.

Luigi Mangione: Đối tượng bị bắt giữ trong vụ bắn CEO của UnitedHealthcare
Thế giới tiền điện tử đã chứng kiến sự xuất hiện của một đồng tiền meme mới và gây tranh cãi - LUIGI Token, được truyền cảm hứng từ vụ bắt giữ gần đây của Luigi Mangione.

X Community là gì: Cuộc cách mạng Memecoin của Twitter
X token tận dụng sức mạnh của sự tham gia cộng đồng và tính chất lan truyền của memes để tạo ra một đề xuất giá trị độc đáo trong thị trường tiền điện tử đông đúc.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Xem xét sự phát triển của UNI qua các phiên bản của nó, UNI đã ảnh hưởng như thế nào đến blockchain?

Báo cáo nghiên cứu Uniswap (UNI)

Thị trường tiền điện tử không hợp lý: HYPE, Thông tin sai lệch và Giá trị bị bỏ qua của Tiện ích Thực sự

Unichain là điều không thể tránh được

Uniswap, flashbots, và OP-Stack: Tam giác Đằng sau Unichain
