Chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang Mongolian Tögrög (MNT)
UNI/MNT: 1 UNI ≈ ₮19,648.73 MNT
Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮19,648.73. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,000.00 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng MNT là ₮40,269,257,330,094,696.96. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng MNT đã giảm ₮-0.1377, thể hiện mức giảm -2.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng MNT là ₮153,312.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮3,515.40.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1UNI sang MNT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang MNT là ₮19,648.73 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -2.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá UNI/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.79 | -2.34% | |
![]() Spot | $ 5.91 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.79 | -3.39% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của UNI/USDT là $5.79, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.34%, Giá giao dịch Giao ngay UNI/USDT là $5.79 và -2.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng UNI/USDT là $5.79 và -3.39%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi UNI sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 19,648.73MNT |
2UNI | 39,297.46MNT |
3UNI | 58,946.20MNT |
4UNI | 78,594.93MNT |
5UNI | 98,243.66MNT |
6UNI | 117,892.40MNT |
7UNI | 137,541.13MNT |
8UNI | 157,189.86MNT |
9UNI | 176,838.60MNT |
10UNI | 196,487.33MNT |
100UNI | 1,964,873.36MNT |
500UNI | 9,824,366.84MNT |
1000UNI | 19,648,733.68MNT |
5000UNI | 98,243,668.43MNT |
10000UNI | 196,487,336.87MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.00005089UNI |
2MNT | 0.0001017UNI |
3MNT | 0.0001526UNI |
4MNT | 0.0002035UNI |
5MNT | 0.0002544UNI |
6MNT | 0.0003053UNI |
7MNT | 0.0003562UNI |
8MNT | 0.0004071UNI |
9MNT | 0.000458UNI |
10MNT | 0.0005089UNI |
10000000MNT | 508.93UNI |
50000000MNT | 2,544.69UNI |
100000000MNT | 5,089.38UNI |
500000000MNT | 25,446.93UNI |
1000000000MNT | 50,893.86UNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ UNI sang MNT và từ MNT sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000UNI sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 MNT sang UNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.77 USD |
![]() | €5.17 EUR |
![]() | ₹482.21 INR |
![]() | Rp87,559.71 IDR |
![]() | $7.83 CAD |
![]() | £4.33 GBP |
![]() | ฿190.38 THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽533.38 RUB |
![]() | R$31.4 BRL |
![]() | د.إ21.2 AED |
![]() | ₺197.01 TRY |
![]() | ¥40.71 CNY |
![]() | ¥831.18 JPY |
![]() | $44.97 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 UNI = $5.77 USD, 1 UNI = €5.17 EUR, 1 UNI = ₹482.21 INR , 1 UNI = Rp87,559.71 IDR,1 UNI = $7.83 CAD, 1 UNI = £4.33 GBP, 1 UNI = ฿190.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
PI chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007273 |
![]() | 0.000001758 |
![]() | 0.00007832 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.06574 |
![]() | 0.0002535 |
![]() | 0.001185 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 0.8692 |
![]() | 0.6551 |
![]() | 0.00007804 |
![]() | 90.76 |
![]() | 0.08613 |
![]() | 0.000001763 |
![]() | 0.01494 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

The United States announces the establishment of a Strategic Bitcoin Reserve: A milestone in digital asset policy.
In a historic move, the White House signed an executive order on March 6, 2025, officially establishing the US Strategic Bitcoin Reserve and Digital Asset Reserve.

WOMP Token: Community-owned Test Token in the Solana Ecosystem
This article details the origin of the test token WOMP, its token economics, community participation, and how to participate in the WOMP ecosystem through the Gate.io platform.

WCT Token: Web3 Application Communication Solution of WalletConnect Protocol
Explore how WCT tokens revolutionize blockchain communications.

QKA Token: A Quokka-Themed MEME Coin Investment Opportunity
The article details QKAs unique selling points, including its cultural background, ecological protection philosophy, and competitive advantages in the meme coin market.

CZ's Pet Dog Broccoli (714) Token: A Popular Community-Driven Memecoin on BNB Chain
Have you heard of CZS DOG BROCCOLI token? This memecoin rising on the BNB Chain is causing a stir in the cryptocurrency world.

8CHAN Token: The Relaunch of the Famous Imageboard Website, with Community Support at Its Core
From the free speech philosophy of the 8chan website to the launch of the 8CHAN Token, this phenomenon is the continuing impact of internet culture at play.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Reviewing the evolution of UNI across its versions, how has UNI influenced the blockchain?

Uniswap (UNI) Research Report

The Irrational Crypto Market: Hype, Misinformation, and the Overlooked Value of Real Utility

A mathematical coincidence about Curve and Uniswap and it's just a coincidence

research-analysis-report-on-uniswap-project
