Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Afghan Afghani (AFN)
USDC/AFN: 1 USDC ≈ ؋69.16 AFN
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC được chuyển đổi thành Afghan Afghani (AFN) là ؋69.15. Với nguồn cung lưu hành là 58,381,200,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng AFN là ؋279,172,500,365,439.19. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng AFN đã giảm ؋-0.0001, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng AFN là ؋80.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋60.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang AFN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang AFN là ؋69.15 AFN, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/AFN trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9994 | +0.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $1.00 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.9994 và +0.04%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi USDC sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 69.15AFN |
2USDC | 138.31AFN |
3USDC | 207.47AFN |
4USDC | 276.63AFN |
5USDC | 345.79AFN |
6USDC | 414.94AFN |
7USDC | 484.10AFN |
8USDC | 553.26AFN |
9USDC | 622.42AFN |
10USDC | 691.58AFN |
100USDC | 6,915.81AFN |
500USDC | 34,579.06AFN |
1000USDC | 69,158.12AFN |
5000USDC | 345,790.64AFN |
10000USDC | 691,581.28AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.01445USDC |
2AFN | 0.02891USDC |
3AFN | 0.04337USDC |
4AFN | 0.05783USDC |
5AFN | 0.07229USDC |
6AFN | 0.08675USDC |
7AFN | 0.1012USDC |
8AFN | 0.1156USDC |
9AFN | 0.1301USDC |
10AFN | 0.1445USDC |
10000AFN | 144.59USDC |
50000AFN | 722.98USDC |
100000AFN | 1,445.96USDC |
500000AFN | 7,229.80USDC |
1000000AFN | 14,459.61USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang AFN và từ AFN sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDC sang AFN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AFN sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.56 INR |
![]() | Rp15,172.77 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.99 THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.43 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.14 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥144.03 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.56 INR , 1 USDC = Rp15,172.77 IDR,1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
PI chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.356 |
![]() | 0.00008664 |
![]() | 0.003854 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.23 |
![]() | 0.01246 |
![]() | 0.05827 |
![]() | 7.22 |
![]() | 10.01 |
![]() | 42.59 |
![]() | 32.27 |
![]() | 0.003852 |
![]() | 4,430.91 |
![]() | 4.19 |
![]() | 0.00008627 |
![]() | 0.7378 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT,AFN sang BTC,AFN sang ETH,AFN sang USBT , AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Weekly Web3 Research | Overall Market Showed a Volatile Trend; Layer3 Was extended to Solana; Payment Giant Stripe Now Supports USDC Payments
Ethereum_s new proposal aims to increase throughput by 50%. Lido: The deposit of wtETH from Ethereum to Optimism will be temporarily suspended.

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBMaWRvJ251biBUZW1pbmF0bMSxIEVUSCBQYXphciBQYXnEsSAlMzAndW4gQWx0xLFuYSBEw7zFn3TDvCwgRmFudG9tIEFCRCBEb2xhcsSxIERlc3Rla2xpIFN0YWJsZWNvaW4gVVNEQy5lJ3lpIEJhxZ9sYXR0xLEsIFJpcHBsZSBBQkQgRG9sYXLEsW5hIEJhxJ9sxLEgU3RhYmxlY29pbmxlciDDh8Sxa2F
U2F0b3NoaSBOYWthbW90byA0OSB5YcWfxLFuYSBnaXJlYmlsaXIsIExpZG8gX3Mgc3Rha2VkIEV0aGVyZXVtIHBhemFyIHBhecSxICUzMCd1biBhbHTEsW5hIGTDvMWfdMO8LCBGYW50b20gYnVnw7xuIEFCRCBkb2xhcsSxIGRlc3Rla2xpIHN0YWJsZWNvaW4gVVNEQyduaW4gYmHFn2xhdMSxbGTEscSfxLFuxLEgZHV5dXJkdS5fIFJpcHBsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIHN0YWJsZWNvaW4nbGVyIMOnxLFrYXJtYSBwbGFubGFyxLEgeWFwxLF5b3Iu

U29sYW5hJ27EsW4gUGl5YXNhIERlxJ9lcmkgVVNEQyd5aSBBxZ/EsW5jYSwgQXJ0xLFrIOKAnFVOSVFVReKAnSBCaXIgVmFybMSxayBIYWxpbmUgR2VsZGkgbWk/
U29uIHphbWFubGFyZGEsIFNvbGFuYSBBbXN0ZXJkYW0nZGEgQnJlYWtwb2ludCBZxLFsbMSxayBLb25mZXJhbnPEsSBkw7x6ZW5sZWRpIHZlIGlraW5jaSBkb8SfcnVsYW1hIGTDvMSfw7xtIGHEn8SxLCBGaXJlZGFuY2VyLCBpbGsga2V6IHRlc3QgZWRpbGRpIHZlIGnFn2xlbSBrYXBhc2l0ZXNpbmRlIHZlIGlzdGlrcmFyxLFuZGEgw7ZuZW1saSBpeWlsZcWfdGlybWVsZXIgw7ZuZ8O2csO8bGTDvC4=

VVNEQyBTdGFibGVjb2luIEVtaXRlbiBDcm9zcyBSaXZlciBCYW5rIGlsZSBEb3N0IE9sdXlvcg==
QmFuayBvZiBOZXcgWW9yayBNZWxsb24gdmUgQ3Jvc3MgUml2ZXIgQmFuayBLcmlwdG8gaGl6bWV0bGVyaSBzdW51eW9y

VVNEQyIgJ2RlIEFuaSBEw7zFn8O8xZ8gdmUgU2FiaXQgUGFyYWxhcmRhIEtyZWRpIFNvcnVubGFyxLE=
U2lsaWtvbiBWYWRpc2kgQmFua2FzxLEgaWZsYXPEsW7EsW4gZXRraXNpIG5lZGVuaXlsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIG9sYW4gc3RhYmlsIGtyaXB0byBwYXJhIGJpcmltaSAiVVNEQyIsIDEgJCAnZGFuIDAuODggJCcgYSBkw7zFn3TDvC4=

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCaXRjb2luLCBTVkIgQmFua2FjxLFsxLFrIEtyaXppIFNvbnJhc8SxIFNhYml0bGVuaXJrZW4sIEFCRCBEw7x6ZW5sZXlpY2lsZXJpIDI1IG1pbHlhciBkb2xhcmzEsWsgS3JlZGkgUHJvZ3JhbcSxIEJhxZ9sYXTEsXlvciwgU3RhYmlsY29pbiBWb2xhdGlsaXRlc2kgQXJ0xLF5b3IgdmUgVVNEQyBEZXB
QUJEIGTDvHplbmxleWljaWxlcmksIFNWQiduaW4gYmHFn2FyxLFzxLF6bMSxxJ/EsSBzb25yYXPEsSBmaW5hbnNhbCBzZWt0w7Zyw7wgaXN0aWtyYXJsxLEgaGFsZSBnZXRpcm1layBpw6dpbiAyNSBtaWx5YXIgZG9sYXJsxLFrIGJpciBrcmVkaSBwcm9ncmFtxLEgYmHFn2xhdHTEsS4gQml0Y29pbiBpc3Rpa3JhciBrYXphbsSxeW9yIHZlIGJpciByYWhhdGxhbWEgcmFsbGlzaSBiYcWfbMSxeW9yLiBLcmlwdG8gZG9zdHUgYmFua2Ega2FwYW5tYWxhcsSxIHNvcnVubGFyIHlhcmF0xLF5b3IgdmUgQWF2ZSwgVVNEQyduaW4gZGVwZWdnaW5nJ2UgbmVkZW4gb2xhbiBzdGFibGVjb2luIGZpeWF0xLEgdm9sYXRpbGl0ZXNpbmluIG9sdW1zdXogZXRraWxlcmluaSDDtm5sZW1layBp
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC and The Future of the Dollar

What is USDC?

The Dollar on the Value Internet — 2025 USDC Market Economy Report

Gate Research: USDC Circulation Increased by 700 Million Within a Week, 68% of ETH Addresses Now Profitable

Gate Research: BTC Rebounds to Break $97,000, USDC Issues 50M More Tokens
