Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Angolan Kwanza (AOA)
USDC/AOA: 1 USDC ≈ Kz935.47 AOA
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz935.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,144,304,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng AOA là Kz52,637,841,979,976,184.65. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng AOA đã tăng Kz0.00009998, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng AOA là Kz1,094.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz821.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang AOA là Kz935.47 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/AOA trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9999 | +0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9996 | +0.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $0.9999, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $0.9999 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.9996 và +0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi USDC sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 935.47AOA |
2USDC | 1,870.94AOA |
3USDC | 2,806.41AOA |
4USDC | 3,741.88AOA |
5USDC | 4,677.35AOA |
6USDC | 5,612.82AOA |
7USDC | 6,548.29AOA |
8USDC | 7,483.76AOA |
9USDC | 8,419.23AOA |
10USDC | 9,354.70AOA |
100USDC | 93,547.04AOA |
500USDC | 467,735.22AOA |
1000USDC | 935,470.44AOA |
5000USDC | 4,677,352.21AOA |
10000USDC | 9,354,704.43AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.001068USDC |
2AOA | 0.002137USDC |
3AOA | 0.003206USDC |
4AOA | 0.004275USDC |
5AOA | 0.005344USDC |
6AOA | 0.006413USDC |
7AOA | 0.007482USDC |
8AOA | 0.008551USDC |
9AOA | 0.00962USDC |
10AOA | 0.01068USDC |
100000AOA | 106.89USDC |
500000AOA | 534.49USDC |
1000000AOA | 1,068.98USDC |
5000000AOA | 5,344.90USDC |
10000000AOA | 10,689.80USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang AOA và từ AOA sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDC sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.53 INR |
![]() | Rp15,168.22 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.98 THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.4 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.13 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.99 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR , 1 USDC = Rp15,168.22 IDR,1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
TON chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02282 |
![]() | 0.000006148 |
![]() | 0.0002651 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 0.2281 |
![]() | 0.0008454 |
![]() | 0.003896 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.7298 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.0002665 |
![]() | 361.10 |
![]() | 0.000006166 |
![]() | 0.03443 |
![]() | 0.1385 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам

Резкое снижение «USDC» и проблемы с кредитами у стейблкоинов
Из-за влияния банкротства Silicon Valley Bank стейблкоин, привязанный к доллару США, упал с $1 до $0.88.
Руководство по применению тестового токена HipoPerp USDC
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC и будущее доллара

Что такое USDC?

Доллар на Value Internet — отчет о рыночной экономике USDC 2025 года

Исследование Gate: Объем обращения USDC увеличился на 700 миллионов за неделю, 68% адресов ETH теперь прибыльные

gate Research: падение BTC и ETH вызывает повсеместное падение альткоинов; Дубай одобряет USDC и EURC, стимулируя принятие стейблкоинов
