Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Georgian Lari (GEL)
USDC/GEL: 1 USDC ≈ ₾2.72 GEL
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾2.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,144,360,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng GEL là ₾444,960,251,682.06. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng GEL đã tăng ₾0.00009997, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng GEL là ₾3.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾2.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang GEL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GEL là ₾2.71 GEL, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GEL trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9998 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9996 | +0.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $0.9998, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $0.9998 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.9996 và +0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi USDC sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 2.71GEL |
2USDC | 5.43GEL |
3USDC | 8.15GEL |
4USDC | 10.87GEL |
5USDC | 13.59GEL |
6USDC | 16.31GEL |
7USDC | 19.03GEL |
8USDC | 21.75GEL |
9USDC | 24.47GEL |
10USDC | 27.19GEL |
100USDC | 271.98GEL |
500USDC | 1,359.91GEL |
1000USDC | 2,719.82GEL |
5000USDC | 13,599.13GEL |
10000USDC | 27,198.27GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 0.3676USDC |
2GEL | 0.7353USDC |
3GEL | 1.10USDC |
4GEL | 1.47USDC |
5GEL | 1.83USDC |
6GEL | 2.20USDC |
7GEL | 2.57USDC |
8GEL | 2.94USDC |
9GEL | 3.30USDC |
10GEL | 3.67USDC |
1000GEL | 367.67USDC |
5000GEL | 1,838.35USDC |
10000GEL | 3,676.70USDC |
50000GEL | 18,383.51USDC |
100000GEL | 36,767.03USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang GEL và từ GEL sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDC sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GEL sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.53 INR |
![]() | Rp15,168.22 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.98 THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.4 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.13 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.99 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR , 1 USDC = Rp15,168.22 IDR,1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
LINK chuyển đổi sang GEL
TON chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.85 |
![]() | 0.002114 |
![]() | 0.0912 |
![]() | 183.79 |
![]() | 78.46 |
![]() | 0.2908 |
![]() | 1.34 |
![]() | 183.83 |
![]() | 950.54 |
![]() | 251.01 |
![]() | 784.56 |
![]() | 0.09167 |
![]() | 124,200.52 |
![]() | 0.00212 |
![]() | 11.76 |
![]() | 47.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付
本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币
中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?
近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友
纽约梅隆银行和克罗斯河银行提供加密货币服务

突然下跌的USDC和稳定币的信用问题
由于硅谷银行的经营破产影响,与美元挂钩的稳定币USDC下跌了从1美元到0.88美元。