Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Kyrgyzstani Som (KGS)
USDC/KGS: 1 USDC ≈ с84.28 KGS
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC được chuyển đổi thành Kyrgyzstani Som (KGS) là с84.27. Với nguồn cung lưu hành là 58,420,000,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng KGS là с414,941,528,504,081.80. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng KGS đã giảm с-0.0004001, thể hiện mức giảm -0.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng KGS là с98.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là с73.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang KGS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang KGS là с84.27 KGS, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/KGS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/KGS trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9996 | +0.02% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.03%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $1.00 và -0.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.9996 và +0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi USDC sang KGS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 84.27KGS |
2USDC | 168.55KGS |
3USDC | 252.83KGS |
4USDC | 337.11KGS |
5USDC | 421.38KGS |
6USDC | 505.66KGS |
7USDC | 589.94KGS |
8USDC | 674.22KGS |
9USDC | 758.49KGS |
10USDC | 842.77KGS |
100USDC | 8,427.77KGS |
500USDC | 42,138.85KGS |
1000USDC | 84,277.70KGS |
5000USDC | 421,388.50KGS |
10000USDC | 842,777.00KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KGS | 0.01186USDC |
2KGS | 0.02373USDC |
3KGS | 0.03559USDC |
4KGS | 0.04746USDC |
5KGS | 0.05932USDC |
6KGS | 0.07119USDC |
7KGS | 0.08305USDC |
8KGS | 0.09492USDC |
9KGS | 0.1067USDC |
10KGS | 0.1186USDC |
10000KGS | 118.65USDC |
50000KGS | 593.27USDC |
100000KGS | 1,186.55USDC |
500000KGS | 5,932.76USDC |
1000000KGS | 11,865.53USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang KGS và từ KGS sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDC sang KGS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KGS sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.54 INR |
![]() | Rp15,169.74 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.98 THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.41 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.13 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥144 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.54 INR , 1 USDC = Rp15,169.74 IDR,1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KGS
ETH chuyển đổi sang KGS
USDT chuyển đổi sang KGS
XRP chuyển đổi sang KGS
BNB chuyển đổi sang KGS
SOL chuyển đổi sang KGS
USDC chuyển đổi sang KGS
ADA chuyển đổi sang KGS
DOGE chuyển đổi sang KGS
TRX chuyển đổi sang KGS
STETH chuyển đổi sang KGS
SMART chuyển đổi sang KGS
PI chuyển đổi sang KGS
WBTC chuyển đổi sang KGS
LEO chuyển đổi sang KGS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KGS, ETH sang KGS, USDT sang KGS, BNB sang KGS, SOL sang KGS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2802 |
![]() | 0.00007063 |
![]() | 0.003105 |
![]() | 5.93 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.01007 |
![]() | 0.04442 |
![]() | 5.93 |
![]() | 8.03 |
![]() | 34.52 |
![]() | 26.71 |
![]() | 0.003098 |
![]() | 4,102.88 |
![]() | 3.89 |
![]() | 0.00007076 |
![]() | 0.6108 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kyrgyzstani Som nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KGS sang GT, KGS sang USDT,KGS sang BTC,KGS sang ETH,KGS sang USBT , KGS sang PEPE, KGS sang EIGEN, KGS sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang KGS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Kyrgyzstani Som (KGS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kyrgyzstani Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Kyrgyzstani Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kyrgyzstani Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kyrgyzstani Som (KGS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

ด้วยมูลค่าตลาดของ Solana ที่แซงหน้า USDC มันกลายเป็นสถานะที่ "ไม่เหมือนใคร"

ผู้ออก USDC Stablecoin เข้ามาเป็นเพื่อนกับ Cross River Bank
ธนาคารของนิวยอร์กเมลอนและธนาคารครอสริเวอร์กำลังให้บริการด้านสกุลเงินดิจิตอล

การลดลงอย่างฉับพลันใน "USDC" และปัญหาเครดิตด้วย Stablecoins
เนื่องจากผลกระทบจากการล้มละลายของธนาคารซิลิคอนวัลเลย์ สตเบิลคอยน์ “USDC” ที่ผูกขายกับดอลลาร์สหรัฐลดลงจาก 1 ดอลลาร์เป็น 0.88 ดอลลาร์

แฟลชรายวัน | ปริมาณ USDC พลิก Tether บนเครือข่าย Ethereum, Tether เพื่อเปิดตัว GBPT
ข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto รายวันโดยย่อ

สะพาน Cardano-Ethereum USDC ใช้งานจริงบน Milkomeda
Cardano_s Blockchain interoperability has reached yet another milestone as the new bridge allows the swapping of ERC-20 IAG tokens for native tokens from the Cardano.
Circle สร้างมูลค่า 8.4 พันล้านดอลลาร์ USDC ท่ามกลางความไม่แน่นอนของ stablecoin
USDC has remained stable in spite of recent happenings, recording a $10.5 billion 24-hour trading volume as of Friday, May 13.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC และอนาคตของดอลลาร์

USDC คืออะไร?

ดอลลาร์บนเครือข่ายค่าความสำคัญ - รายงานเศรษฐกิจตลาด USDC ปี 2025

Gate Research: ปริมาณการซื้อขายของ USDC เพิ่มขึ้น 700 ล้านในช่วงหนึ่งสัปดาห์ มี 68% ของที่อยู่ ETH กำไร

gate วิจัย: BTC กลับมาเพื่อทะยอยพัง 97,000 ดอลลาร์, USDC เปิดให้จำหน่ายโทเค็นเพิ่มอีก 50 ล้าน
