logo USDeChuyển đổi 1 USDe (USDE) sang Ethiopian Birr (ETB)

USDE/ETB: 1 USDEBr114.52 ETB

logo USDe
USDE
logo ETB
ETB

Lần cập nhật mới nhất :

USDe Thị trường hôm nay

USDe đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDe được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br114.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,458,640,000.00 USDE, tổng vốn hóa thị trường của USDe tính bằng ETB là Br71,600,697,260,521.65. Trong 24h qua, giá của USDe tính bằng ETB đã tăng Br0.0001999, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDe tính bằng ETB là Br171.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br109.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDE sang ETB

Br114.51+0.02%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang ETB là Br114.51 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDE/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/ETB trong ngày qua.

Giao dịch USDe

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo USDeUSDE/USDT
Spot
$ 0.9998
+0.02%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDE/USDT là $0.9998, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.02%, Giá giao dịch Giao ngay USDE/USDT là $0.9998 và +0.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDE/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi USDe sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi USDE sang ETB

logo USDeSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1USDE
114.51ETB
2USDE
229.03ETB
3USDE
343.55ETB
4USDE
458.07ETB
5USDE
572.58ETB
6USDE
687.10ETB
7USDE
801.62ETB
8USDE
916.14ETB
9USDE
1,030.66ETB
10USDE
1,145.17ETB
100USDE
11,451.77ETB
500USDE
57,258.89ETB
1000USDE
114,517.79ETB
5000USDE
572,588.95ETB
10000USDE
1,145,177.91ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang USDE

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo USDe
1ETB
0.008732USDE
2ETB
0.01746USDE
3ETB
0.02619USDE
4ETB
0.03492USDE
5ETB
0.04366USDE
6ETB
0.05239USDE
7ETB
0.06112USDE
8ETB
0.06985USDE
9ETB
0.07859USDE
10ETB
0.08732USDE
100000ETB
873.22USDE
500000ETB
4,366.13USDE
1000000ETB
8,732.26USDE
5000000ETB
43,661.33USDE
10000000ETB
87,322.67USDE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDE sang ETB và từ ETB sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDE sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang USDE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1USDe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.52 INR , 1 USDE = Rp15,165.18 IDR,1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ETB
ETB
logo GTGT
0.2172
logo BTCBTC
0.00005407
logo ETHETH
0.002358
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
1.92
logo BNBBNB
0.007541
logo SOLSOL
0.03545
logo USDCUSDC
4.36
logo ADAADA
6.20
logo DOGEDOGE
26.43
logo TRXTRX
19.50
logo STETHSTETH
0.002387
logo SMARTSMART
2,896.65
logo PIPI
2.63
logo WBTCWBTC
0.00005467
logo LEOLEO
0.4497

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDe của bạn

01

Nhập số lượng USDE của bạn

Nhập số lượng USDE của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDe hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDe sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDe

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDe sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDe sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDe sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDe (USDE)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về USDe (USDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.