Chuyển đổi 1 USDK (USDK) sang Israeli New Sheqel (ILS)
USDK/ILS: 1 USDK ≈ ₪4.34 ILS
USDK Thị trường hôm nay
USDK đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDK được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪4.34. Với nguồn cung lưu hành là 488,711.00 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng ILS là ₪8,010,375.79. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng ILS đã giảm ₪-0.004966, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng ILS là ₪6.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDK sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang ILS là ₪4.34 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDK/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/ILS trong ngày qua.
Giao dịch USDK
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDK sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi USDK sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDK | 4.34ILS |
2USDK | 8.68ILS |
3USDK | 13.02ILS |
4USDK | 17.36ILS |
5USDK | 21.70ILS |
6USDK | 26.04ILS |
7USDK | 30.39ILS |
8USDK | 34.73ILS |
9USDK | 39.07ILS |
10USDK | 43.41ILS |
100USDK | 434.15ILS |
500USDK | 2,170.79ILS |
1000USDK | 4,341.59ILS |
5000USDK | 21,707.97ILS |
10000USDK | 43,415.95ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang USDK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2303USDK |
2ILS | 0.4606USDK |
3ILS | 0.6909USDK |
4ILS | 0.9213USDK |
5ILS | 1.15USDK |
6ILS | 1.38USDK |
7ILS | 1.61USDK |
8ILS | 1.84USDK |
9ILS | 2.07USDK |
10ILS | 2.30USDK |
1000ILS | 230.33USDK |
5000ILS | 1,151.65USDK |
10000ILS | 2,303.30USDK |
50000ILS | 11,516.50USDK |
100000ILS | 23,033.00USDK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDK sang ILS và từ ILS sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDK sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang USDK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDK phổ biến
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | د.ا0.82 JOD |
![]() | ₸551.32 KZT |
![]() | $1.48 BND |
![]() | ل.ل102,925 LBP |
![]() | ֏445.52 AMD |
![]() | RF1,540.43 RWF |
![]() | K4.5 PGK |
USDK | 1 USDK |
---|---|
![]() | ﷼4.19 QAR |
![]() | P15.16 BWP |
![]() | Br3.75 BYN |
![]() | $69.1 DOP |
![]() | ₮3,924.97 MNT |
![]() | MT73.47 MZN |
![]() | ZK30.29 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDK = $undefined USD, 1 USDK = € EUR, 1 USDK = ₹ INR , 1 USDK = Rp IDR,1 USDK = $ CAD, 1 USDK = £ GBP, 1 USDK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.81 |
![]() | 0.001575 |
![]() | 0.06722 |
![]() | 132.49 |
![]() | 55.11 |
![]() | 0.2086 |
![]() | 1.04 |
![]() | 132.37 |
![]() | 185.17 |
![]() | 790.02 |
![]() | 558.98 |
![]() | 0.06728 |
![]() | 85,832.66 |
![]() | 0.00158 |
![]() | 13.48 |
![]() | 9.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Nhập số lượng USDK của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDK
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Руководство по покупке и продаже последней цены монет FORM
Монета FORM, как ядро экосистемы SocialFi, переформатирует экономическую модель социальных сетей.

YZi Labs делает стратегическое инвестирование в сеть Plume для ускорения принятия RWA
Главный инвестиционный директор YZi Labs Макс Конильо подчеркнул стратегическое значение этого инвестиционного проекта

Bubblemaps (BMT): Обеспечение прозрачности распределения токенов в Web3
Bubblemaps - это платформа аналитики блокчейна, которая создает визуальные представления владения токенами на различных сетях.

Ежедневные новости
Фьючерсы CME Solana были холодными в первый день торгов

PancakeSwap: Лидер в децентрализованной торговле в 2025 году
К 2025 году, от притока капитала до технологического обновления, PancakeSwap переосмысливает будущее DeFi (Децентрализованной Финансовой).

CAKE токен: восходящая звезда в сфере DeFi в 2025 году
CAKE токен - это основной токен PancakeSwap, децентрализованной биржи (DEX), работающей на высокоэффективной сети блокчейна.