Chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang Hungarian Forint (HUF)
USDX/HUF: 1 USDX ≈ Ft233.97 HUF
USDX Thị trường hôm nay
USDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDX được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft233.96. Với nguồn cung lưu hành là 111,568,000.00 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng HUF là Ft9,199,037,006,157.65. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng HUF đã giảm Ft-0.0118, thể hiện mức giảm -1.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng HUF là Ft1,370.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft35.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDX sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang HUF là Ft233.96 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDX/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/HUF trong ngày qua.
Giao dịch USDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDX sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi USDX sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDX | 233.96HUF |
2USDX | 467.93HUF |
3USDX | 701.90HUF |
4USDX | 935.86HUF |
5USDX | 1,169.83HUF |
6USDX | 1,403.80HUF |
7USDX | 1,637.76HUF |
8USDX | 1,871.73HUF |
9USDX | 2,105.70HUF |
10USDX | 2,339.66HUF |
100USDX | 23,396.66HUF |
500USDX | 116,983.33HUF |
1000USDX | 233,966.67HUF |
5000USDX | 1,169,833.37HUF |
10000USDX | 2,339,666.74HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang USDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.004274USDX |
2HUF | 0.008548USDX |
3HUF | 0.01282USDX |
4HUF | 0.01709USDX |
5HUF | 0.02137USDX |
6HUF | 0.02564USDX |
7HUF | 0.02991USDX |
8HUF | 0.03419USDX |
9HUF | 0.03846USDX |
10HUF | 0.04274USDX |
100000HUF | 427.41USDX |
500000HUF | 2,137.05USDX |
1000000HUF | 4,274.11USDX |
5000000HUF | 21,370.56USDX |
10000000HUF | 42,741.12USDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDX sang HUF và từ HUF sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDX sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HUF sang USDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDX phổ biến
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | $0.66 USD |
![]() | €0.59 EUR |
![]() | ₹55.36 INR |
![]() | Rp10,051.8 IDR |
![]() | $0.9 CAD |
![]() | £0.5 GBP |
![]() | ฿21.86 THB |
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | ₽61.23 RUB |
![]() | R$3.6 BRL |
![]() | د.إ2.43 AED |
![]() | ₺22.62 TRY |
![]() | ¥4.67 CNY |
![]() | ¥95.42 JPY |
![]() | $5.16 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDX = $0.66 USD, 1 USDX = €0.59 EUR, 1 USDX = ₹55.36 INR , 1 USDX = Rp10,051.8 IDR,1 USDX = $0.9 CAD, 1 USDX = £0.5 GBP, 1 USDX = ฿21.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
PI chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0708 |
![]() | 0.00001766 |
![]() | 0.000769 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.637 |
![]() | 0.002472 |
![]() | 0.01168 |
![]() | 1.41 |
![]() | 2.04 |
![]() | 8.74 |
![]() | 6.36 |
![]() | 0.0007671 |
![]() | 1,028.86 |
![]() | 0.8658 |
![]() | 0.00001777 |
![]() | 0.1461 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDX (USDX)
Tìm hiểu thêm về USDX (USDX)

Công cụ ổn định Synthetic USD USDX mới nổi giải thích

Hiểu về Stablecoin USD tổng hợp mới nổi USDX

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Nguồn Gốc Tỷ Lệ Funding

Giao dịch PSE | Giao thức Không thanh lý có phải là một kế hoạch Ponzi không?
