Chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
USDX/IDR: 1 USDX ≈ Rp10,139.89 IDR
USDX Thị trường hôm nay
USDX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDX được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,139.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,568,000.00 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng IDR là Rp17,161,330,685,289,006.20. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng IDR đã tăng Rp0.01004, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng IDR là Rp59,010.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,519.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDX sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang IDR là Rp10,139.89 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch USDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USDX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDX | 10,139.89IDR |
2USDX | 20,279.78IDR |
3USDX | 30,419.67IDR |
4USDX | 40,559.56IDR |
5USDX | 50,699.45IDR |
6USDX | 60,839.34IDR |
7USDX | 70,979.23IDR |
8USDX | 81,119.13IDR |
9USDX | 91,259.02IDR |
10USDX | 101,398.91IDR |
100USDX | 1,013,989.12IDR |
500USDX | 5,069,945.63IDR |
1000USDX | 10,139,891.26IDR |
5000USDX | 50,699,456.32IDR |
10000USDX | 101,398,912.64IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00009862USDX |
2IDR | 0.0001972USDX |
3IDR | 0.0002958USDX |
4IDR | 0.0003944USDX |
5IDR | 0.0004931USDX |
6IDR | 0.0005917USDX |
7IDR | 0.0006903USDX |
8IDR | 0.0007889USDX |
9IDR | 0.0008875USDX |
10IDR | 0.0009862USDX |
10000000IDR | 986.20USDX |
50000000IDR | 4,931.01USDX |
100000000IDR | 9,862.03USDX |
500000000IDR | 49,310.19USDX |
1000000000IDR | 98,620.38USDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDX sang IDR và từ IDR sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDX sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDX phổ biến
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | $0.67 USD |
![]() | €0.6 EUR |
![]() | ₹55.84 INR |
![]() | Rp10,139.89 IDR |
![]() | $0.91 CAD |
![]() | £0.5 GBP |
![]() | ฿22.05 THB |
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | ₽61.77 RUB |
![]() | R$3.64 BRL |
![]() | د.إ2.45 AED |
![]() | ₺22.82 TRY |
![]() | ¥4.71 CNY |
![]() | ¥96.25 JPY |
![]() | $5.21 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDX = $0.67 USD, 1 USDX = €0.6 EUR, 1 USDX = ₹55.84 INR , 1 USDX = Rp10,139.89 IDR,1 USDX = $0.91 CAD, 1 USDX = £0.5 GBP, 1 USDX = ฿22.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001619 |
![]() | 0.0000003958 |
![]() | 0.00001732 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01451 |
![]() | 0.00005673 |
![]() | 0.0002599 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04533 |
![]() | 0.1924 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 0.00001755 |
![]() | 20.54 |
![]() | 0.01902 |
![]() | 0.0000003962 |
![]() | 0.003332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDX (USDX)
Tìm hiểu thêm về USDX (USDX)

Công cụ ổn định Synthetic USD USDX mới nổi giải thích

Hiểu về Stablecoin USD tổng hợp mới nổi USDX

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Nguồn Gốc Tỷ Lệ Funding

Giao dịch PSE | Giao thức Không thanh lý có phải là một kế hoạch Ponzi không?
