Chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang Iraqi Dinar (IQD)
USDX/IQD: 1 USDX ≈ ع.د853.62 IQD
USDX Thị trường hôm nay
USDX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDX được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د853.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,568,050.00 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng IQD là ع.د124,648,595,373,608.07. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng IQD đã tăng ع.د0.008369, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng IQD là ع.د5,091.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د131.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDX sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang IQD là ع.د853.62 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +1.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDX/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/IQD trong ngày qua.
Giao dịch USDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDX sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi USDX sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDX | 853.62IQD |
2USDX | 1,707.24IQD |
3USDX | 2,560.86IQD |
4USDX | 3,414.48IQD |
5USDX | 4,268.10IQD |
6USDX | 5,121.72IQD |
7USDX | 5,975.34IQD |
8USDX | 6,828.96IQD |
9USDX | 7,682.58IQD |
10USDX | 8,536.20IQD |
100USDX | 85,362.05IQD |
500USDX | 426,810.25IQD |
1000USDX | 853,620.50IQD |
5000USDX | 4,268,102.50IQD |
10000USDX | 8,536,205.00IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang USDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.001171USDX |
2IQD | 0.002342USDX |
3IQD | 0.003514USDX |
4IQD | 0.004685USDX |
5IQD | 0.005857USDX |
6IQD | 0.007028USDX |
7IQD | 0.0082USDX |
8IQD | 0.009371USDX |
9IQD | 0.01054USDX |
10IQD | 0.01171USDX |
100000IQD | 117.14USDX |
500000IQD | 585.74USDX |
1000000IQD | 1,171.48USDX |
5000000IQD | 5,857.40USDX |
10000000IQD | 11,714.80USDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDX sang IQD và từ IQD sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDX sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IQD sang USDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDX phổ biến
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | $0.65 USD |
![]() | €0.58 EUR |
![]() | ₹54.49 INR |
![]() | Rp9,893.73 IDR |
![]() | $0.88 CAD |
![]() | £0.49 GBP |
![]() | ฿21.51 THB |
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | ₽60.27 RUB |
![]() | R$3.55 BRL |
![]() | د.إ2.4 AED |
![]() | ₺22.26 TRY |
![]() | ¥4.6 CNY |
![]() | ¥93.92 JPY |
![]() | $5.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDX = $0.65 USD, 1 USDX = €0.58 EUR, 1 USDX = ₹54.49 INR , 1 USDX = Rp9,893.73 IDR,1 USDX = $0.88 CAD, 1 USDX = £0.49 GBP, 1 USDX = ฿21.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01673 |
![]() | 0.000004525 |
![]() | 0.0001915 |
![]() | 0.3821 |
![]() | 0.1586 |
![]() | 0.0006054 |
![]() | 0.00292 |
![]() | 0.3818 |
![]() | 0.5354 |
![]() | 2.25 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.0001933 |
![]() | 241.78 |
![]() | 0.00000454 |
![]() | 0.0268 |
![]() | 0.0386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDX (USDX)
Tìm hiểu thêm về USDX (USDX)

อธิบายสกุลเงินดั้งเดิม USDX ที่เกิดขึ้น

เข้าใจ Stablecoin USD ที่เกิดขึ้นเร็วขึ้น USDX

KAVA คืออะไร? ทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ KAVA

อัตรา Funding Rate ต้นกำเนิด

การซื้อขาย PSE | No-Liquidation Protocol เป็นโครงการ Ponzi หรือไม่?
