Chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang Paraguayan Guaraní (PYG)
USDX/PYG: 1 USDX ≈ ₲5,365.66 PYG
USDX Thị trường hôm nay
USDX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDX được chuyển đổi thành Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲5,365.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,568,000.00 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng PYG là ₲4,671,709,977,426,809.32. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng PYG đã tăng ₲0.01898, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng PYG là ₲30,357.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲781.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDX sang PYG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang PYG là ₲5,365.65 PYG, với tỷ lệ thay đổi là +2.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDX/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/PYG trong ngày qua.
Giao dịch USDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDX sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi USDX sang PYG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDX | 5,365.65PYG |
2USDX | 10,731.31PYG |
3USDX | 16,096.96PYG |
4USDX | 21,462.62PYG |
5USDX | 26,828.27PYG |
6USDX | 32,193.93PYG |
7USDX | 37,559.58PYG |
8USDX | 42,925.24PYG |
9USDX | 48,290.89PYG |
10USDX | 53,656.55PYG |
100USDX | 536,565.54PYG |
500USDX | 2,682,827.73PYG |
1000USDX | 5,365,655.46PYG |
5000USDX | 26,828,277.32PYG |
10000USDX | 53,656,554.65PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang USDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYG | 0.0001863USDX |
2PYG | 0.0003727USDX |
3PYG | 0.0005591USDX |
4PYG | 0.0007454USDX |
5PYG | 0.0009318USDX |
6PYG | 0.001118USDX |
7PYG | 0.001304USDX |
8PYG | 0.00149USDX |
9PYG | 0.001677USDX |
10PYG | 0.001863USDX |
1000000PYG | 186.37USDX |
5000000PYG | 931.85USDX |
10000000PYG | 1,863.70USDX |
50000000PYG | 9,318.52USDX |
100000000PYG | 18,637.05USDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDX sang PYG và từ PYG sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDX sang PYG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PYG sang USDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDX phổ biến
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | $0.69 USD |
![]() | €0.62 EUR |
![]() | ₹57.44 INR |
![]() | Rp10,430.07 IDR |
![]() | $0.93 CAD |
![]() | £0.52 GBP |
![]() | ฿22.68 THB |
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | ₽63.54 RUB |
![]() | R$3.74 BRL |
![]() | د.إ2.53 AED |
![]() | ₺23.47 TRY |
![]() | ¥4.85 CNY |
![]() | ¥99.01 JPY |
![]() | $5.36 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDX = $0.69 USD, 1 USDX = €0.62 EUR, 1 USDX = ₹57.44 INR , 1 USDX = Rp10,430.07 IDR,1 USDX = $0.93 CAD, 1 USDX = £0.52 GBP, 1 USDX = ฿22.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PYG
ETH chuyển đổi sang PYG
USDT chuyển đổi sang PYG
XRP chuyển đổi sang PYG
BNB chuyển đổi sang PYG
SOL chuyển đổi sang PYG
USDC chuyển đổi sang PYG
ADA chuyển đổi sang PYG
DOGE chuyển đổi sang PYG
TRX chuyển đổi sang PYG
STETH chuyển đổi sang PYG
SMART chuyển đổi sang PYG
PI chuyển đổi sang PYG
WBTC chuyển đổi sang PYG
LEO chuyển đổi sang PYG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.003145 |
![]() | 0.0000007689 |
![]() | 0.00003376 |
![]() | 0.06405 |
![]() | 0.02784 |
![]() | 0.0001107 |
![]() | 0.000507 |
![]() | 0.06405 |
![]() | 0.08947 |
![]() | 0.377 |
![]() | 0.2899 |
![]() | 0.00003386 |
![]() | 43.91 |
![]() | 0.04104 |
![]() | 0.0000007821 |
![]() | 0.006593 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT,PYG sang BTC,PYG sang ETH,PYG sang USBT , PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại bằng Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Paraguayan Guaraní (PYG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Paraguayan Guaraní trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Paraguayan Guaraní?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Paraguayan Guaraní không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Paraguayan Guaraní (PYG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDX (USDX)
Tìm hiểu thêm về USDX (USDX)

Công cụ ổn định Synthetic USD USDX mới nổi giải thích

Hiểu về Stablecoin USD tổng hợp mới nổi USDX

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Nguồn Gốc Tỷ Lệ Funding

Giao dịch PSE | Giao thức Không thanh lý có phải là một kế hoạch Ponzi không?
