Chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang Saint Helenian Pound (SHP)
USDX/SHP: 1 USDX ≈ £0.51 SHP
USDX Thị trường hôm nay
USDX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDX được chuyển đổi thành Saint Helenian Pound (SHP) là £0.5128. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,568,000.00 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng SHP là £42,968,158.72. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng SHP đã tăng £0.01117, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng SHP là £2.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07521.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDX sang SHP
Tính đến 2025-03-14 08:51:46, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang SHP là £0.51 SHP, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (2025-03-13 08:55:00) thành (2025-03-14 03:00:00), Trang biểu đồ giá USDX/SHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/SHP trong ngày qua.
Giao dịch USDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDX sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi USDX sang SHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDX | 0.51SHP |
2USDX | 1.02SHP |
3USDX | 1.53SHP |
4USDX | 2.05SHP |
5USDX | 2.56SHP |
6USDX | 3.07SHP |
7USDX | 3.58SHP |
8USDX | 4.10SHP |
9USDX | 4.61SHP |
10USDX | 5.12SHP |
1000USDX | 512.82SHP |
5000USDX | 2,564.11SHP |
10000USDX | 5,128.22SHP |
50000USDX | 25,641.13SHP |
100000USDX | 51,282.26SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang USDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHP | 1.94USDX |
2SHP | 3.89USDX |
3SHP | 5.84USDX |
4SHP | 7.79USDX |
5SHP | 9.74USDX |
6SHP | 11.69USDX |
7SHP | 13.64USDX |
8SHP | 15.59USDX |
9SHP | 17.54USDX |
10SHP | 19.49USDX |
100SHP | 194.99USDX |
500SHP | 974.99USDX |
1000SHP | 1,949.99USDX |
5000SHP | 9,749.96USDX |
10000SHP | 19,499.92USDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDX sang SHP và từ SHP sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000USDX sang SHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SHP sang USDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDX phổ biến
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | $0.68 USD |
![]() | €0.61 EUR |
![]() | ₹57.05 INR |
![]() | Rp10,358.7 IDR |
![]() | $0.93 CAD |
![]() | £0.51 GBP |
![]() | ฿22.52 THB |
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | ₽63.1 RUB |
![]() | R$3.71 BRL |
![]() | د.إ2.51 AED |
![]() | ₺23.31 TRY |
![]() | ¥4.82 CNY |
![]() | ¥98.33 JPY |
![]() | $5.32 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDX = $0.68 USD, 1 USDX = €0.61 EUR, 1 USDX = ₹57.05 INR , 1 USDX = Rp10,358.7 IDR,1 USDX = $0.93 CAD, 1 USDX = £0.51 GBP, 1 USDX = ฿22.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SHP
ETH chuyển đổi sang SHP
USDT chuyển đổi sang SHP
XRP chuyển đổi sang SHP
BNB chuyển đổi sang SHP
SOL chuyển đổi sang SHP
USDC chuyển đổi sang SHP
ADA chuyển đổi sang SHP
DOGE chuyển đổi sang SHP
TRX chuyển đổi sang SHP
STETH chuyển đổi sang SHP
SMART chuyển đổi sang SHP
PI chuyển đổi sang SHP
WBTC chuyển đổi sang SHP
LEO chuyển đổi sang SHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SHP, ETH sang SHP, USDT sang SHP, BNB sang SHP, SOL sang SHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.40 |
![]() | 0.008094 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 665.87 |
![]() | 290.07 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.33 |
![]() | 665.57 |
![]() | 934.29 |
![]() | 3,946.52 |
![]() | 2,980.34 |
![]() | 0.3527 |
![]() | 460,746.68 |
![]() | 421.37 |
![]() | 0.008127 |
![]() | 68.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saint Helenian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SHP sang GT, SHP sang USDT,SHP sang BTC,SHP sang ETH,SHP sang USBT , SHP sang PEPE, SHP sang EIGEN, SHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang SHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Saint Helenian Pound (SHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Saint Helenian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Saint Helenian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Saint Helenian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saint Helenian Pound (SHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDX (USDX)
Tìm hiểu thêm về USDX (USDX)

Появляющийся синтетический стейблкоин USDX в долларах США: объяснение

Понимание эмерджингового синтетического USD стейблкоина USDX

Что такое Kava? Все, что вам нужно знать о KAVA

Источник ставки финансирования

PSE Trading | Является ли протокол отсутствия ликвидации схемой Понци?
