Chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang Vietnamese Đồng (VND)
USDX/VND: 1 USDX ≈ ₫16,920.48 VND
USDX Thị trường hôm nay
USDX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDX được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫16,920.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,568,000.00 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng VND là ₫46,457,474,235,181,383.07. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng VND đã tăng ₫0.01898, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng VND là ₫95,731.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,464.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDX sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang VND là ₫16,920.47 VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/VND trong ngày qua.
Giao dịch USDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi USDX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDX | 16,920.47VND |
2USDX | 33,840.95VND |
3USDX | 50,761.43VND |
4USDX | 67,681.91VND |
5USDX | 84,602.39VND |
6USDX | 101,522.87VND |
7USDX | 118,443.35VND |
8USDX | 135,363.82VND |
9USDX | 152,284.30VND |
10USDX | 169,204.78VND |
100USDX | 1,692,047.86VND |
500USDX | 8,460,239.30VND |
1000USDX | 16,920,478.60VND |
5000USDX | 84,602,393.04VND |
10000USDX | 169,204,786.08VND |
Bảng chuyển đổi VND sang USDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00005909USDX |
2VND | 0.0001181USDX |
3VND | 0.0001772USDX |
4VND | 0.0002363USDX |
5VND | 0.0002954USDX |
6VND | 0.0003545USDX |
7VND | 0.0004136USDX |
8VND | 0.0004727USDX |
9VND | 0.0005318USDX |
10VND | 0.0005909USDX |
10000000VND | 590.99USDX |
50000000VND | 2,954.99USDX |
100000000VND | 5,909.99USDX |
500000000VND | 29,549.99USDX |
1000000000VND | 59,099.98USDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDX sang VND và từ VND sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDX sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang USDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDX phổ biến
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | $0.69 USD |
![]() | €0.62 EUR |
![]() | ₹57.44 INR |
![]() | Rp10,430.07 IDR |
![]() | $0.93 CAD |
![]() | £0.52 GBP |
![]() | ฿22.68 THB |
USDX | 1 USDX |
---|---|
![]() | ₽63.54 RUB |
![]() | R$3.74 BRL |
![]() | د.إ2.53 AED |
![]() | ₺23.47 TRY |
![]() | ¥4.85 CNY |
![]() | ¥99.01 JPY |
![]() | $5.36 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDX = $0.69 USD, 1 USDX = €0.62 EUR, 1 USDX = ₹57.44 INR , 1 USDX = Rp10,430.07 IDR,1 USDX = $0.93 CAD, 1 USDX = £0.52 GBP, 1 USDX = ฿22.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
PI chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009581 |
![]() | 0.0000002392 |
![]() | 0.00001054 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008575 |
![]() | 0.00003473 |
![]() | 0.0001543 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.0274 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.09148 |
![]() | 0.00001061 |
![]() | 14.10 |
![]() | 0.01327 |
![]() | 0.0000002404 |
![]() | 0.001409 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Nhập số lượng USDX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDX (USDX)
Tìm hiểu thêm về USDX (USDX)

Появляющийся синтетический стейблкоин USDX в долларах США: объяснение

Понимание эмерджингового синтетического USD стейблкоина USDX

Что такое Kava? Все, что вам нужно знать о KAVA

Источник ставки финансирования

PSE Trading | Является ли протокол отсутствия ликвидации схемой Понци?
