logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Azerbaijani Manat (AZN)

XVS/AZN: 1 XVS9.55 AZN

logo Venus
XVS
logo AZN
AZN

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼9.54. Với nguồn cung lưu hành là 16,580,400.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng AZN là ₼269,056,802.28. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng AZN đã giảm ₼-0.06248, thể hiện mức giảm -1.10%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng AZN là ₼249.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼2.80.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang AZN

9.54-1.10%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang AZN là ₼9.54 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.10% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.61
-1.10%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.72
+0.94%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.61, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.10%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.61 và -1.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.72 và +0.94%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi XVS sang AZN

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1XVS
9.54AZN
2XVS
19.09AZN
3XVS
28.64AZN
4XVS
38.18AZN
5XVS
47.73AZN
6XVS
57.28AZN
7XVS
66.83AZN
8XVS
76.37AZN
9XVS
85.92AZN
10XVS
95.47AZN
100XVS
954.72AZN
500XVS
4,773.60AZN
1000XVS
9,547.21AZN
5000XVS
47,736.07AZN
10000XVS
95,472.14AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang XVS

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1AZN
0.1047XVS
2AZN
0.2094XVS
3AZN
0.3142XVS
4AZN
0.4189XVS
5AZN
0.5237XVS
6AZN
0.6284XVS
7AZN
0.7331XVS
8AZN
0.8379XVS
9AZN
0.9426XVS
10AZN
1.04XVS
1000AZN
104.74XVS
5000AZN
523.71XVS
10000AZN
1,047.42XVS
50000AZN
5,237.12XVS
100000AZN
10,474.25XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang AZN và từ AZN sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZN sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AZN
AZN
logo GTGT
13.48
logo BTCBTC
0.003533
logo ETHETH
0.1552
logo USDTUSDT
294.14
logo XRPXRP
126.14
logo BNBBNB
0.4681
logo SOLSOL
2.28
logo USDCUSDC
294.16
logo ADAADA
411.77
logo DOGEDOGE
1,707.21
logo TRXTRX
1,384.71
logo STETHSTETH
0.1551
logo SMARTSMART
195,202.09
logo PIPI
210.50
logo WBTCWBTC
0.003535
logo LEOLEO
30.40

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.