Chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Canadian Dollar (CAD)
XVS/CAD: 1 XVS ≈ $8.37 CAD
Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $8.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,581,710.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng CAD là $188,352,549.36. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng CAD đã tăng $0.1169, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng CAD là $199.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang CAD là $8.37 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.17 | +1.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.14 | +2.45% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.17, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.93%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.17 và +1.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.14 và +2.45%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi XVS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 8.37CAD |
2XVS | 16.74CAD |
3XVS | 25.12CAD |
4XVS | 33.49CAD |
5XVS | 41.87CAD |
6XVS | 50.24CAD |
7XVS | 58.62CAD |
8XVS | 66.99CAD |
9XVS | 75.36CAD |
10XVS | 83.74CAD |
100XVS | 837.44CAD |
500XVS | 4,187.20CAD |
1000XVS | 8,374.41CAD |
5000XVS | 41,872.06CAD |
10000XVS | 83,744.13CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.1194XVS |
2CAD | 0.2388XVS |
3CAD | 0.3582XVS |
4CAD | 0.4776XVS |
5CAD | 0.597XVS |
6CAD | 0.7164XVS |
7CAD | 0.8358XVS |
8CAD | 0.9552XVS |
9CAD | 1.07XVS |
10CAD | 1.19XVS |
1000CAD | 119.41XVS |
5000CAD | 597.05XVS |
10000CAD | 1,194.11XVS |
50000CAD | 5,970.56XVS |
100000CAD | 11,941.13XVS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang CAD và từ CAD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $107.49 NAD |
![]() | ₼10.49 AZN |
![]() | Sh16,777.04 TZS |
![]() | so'm78,479.94 UZS |
![]() | FCFA3,628.47 XOF |
![]() | $5,962.54 ARS |
![]() | دج816.81 DZD |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₨282.64 MUR |
![]() | ﷼2.37 OMR |
![]() | S/23.2 PEN |
![]() | дин. or din.647.42 RSD |
![]() | $970.27 JMD |
![]() | TT$41.94 TTD |
![]() | kr842.01 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.48 |
![]() | 0.004243 |
![]() | 0.1787 |
![]() | 368.43 |
![]() | 152.11 |
![]() | 0.5751 |
![]() | 2.63 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,993.20 |
![]() | 504.68 |
![]() | 1,628.62 |
![]() | 0.1778 |
![]() | 243,637.02 |
![]() | 0.004236 |
![]() | 24.64 |
![]() | 100.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?
Мубарак означає благословення арабською мовою, а токен під назвою MUBARAK на ланцюгу BNB - це мем-проєкт.

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana
Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення
BNB, як багатофункціональний токен, продовжує демонструвати свою вартість; тоді як BSC, як ефективна блокчейн мережа, привернула увагу глобально з капіталовкладеннями та технологічними оновленнями.

Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи
SEI монета вийшла на ринок криптовалют з інноваційною технологією блокчейн та ефективними можливостями обробки транзакцій.

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт
Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.