Chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Gibraltar Pound (GIP)
XVS/GIP: 1 XVS ≈ £4.51 GIP
Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Gibraltar Pound (GIP) là £4.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng GIP là £56,195,236.39. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng GIP đã tăng £0.2388, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng GIP là £110.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang GIP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang GIP là £4.51 GIP, với tỷ lệ thay đổi là +4.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.00 | +4.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.97 | +1.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.14%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.00 và +4.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.97 và +1.98%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi XVS sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 4.51GIP |
2XVS | 9.02GIP |
3XVS | 13.53GIP |
4XVS | 18.05GIP |
5XVS | 22.56GIP |
6XVS | 27.07GIP |
7XVS | 31.58GIP |
8XVS | 36.10GIP |
9XVS | 40.61GIP |
10XVS | 45.12GIP |
100XVS | 451.27GIP |
500XVS | 2,256.37GIP |
1000XVS | 4,512.75GIP |
5000XVS | 22,563.79GIP |
10000XVS | 45,127.59GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 0.2215XVS |
2GIP | 0.4431XVS |
3GIP | 0.6647XVS |
4GIP | 0.8863XVS |
5GIP | 1.10XVS |
6GIP | 1.32XVS |
7GIP | 1.55XVS |
8GIP | 1.77XVS |
9GIP | 1.99XVS |
10GIP | 2.21XVS |
1000GIP | 221.59XVS |
5000GIP | 1,107.96XVS |
10000GIP | 2,215.93XVS |
50000GIP | 11,079.69XVS |
100000GIP | 22,159.39XVS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang GIP và từ GIP sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang GIP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GIP sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | CHF5.11 CHF |
![]() | kr40.16 DKK |
![]() | £291.69 EGP |
![]() | ₫147,878.66 VND |
![]() | KM10.53 BAM |
![]() | USh22,330.14 UGX |
![]() | lei26.77 RON |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ﷼22.53 SAR |
![]() | ₵94.64 GHS |
![]() | د.ك1.83 KWD |
![]() | ₦9,722.05 NGN |
![]() | .د.ب2.26 BHD |
![]() | FCFA3,531.5 XAF |
![]() | K12,622.89 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LINK chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.00 |
![]() | 0.007886 |
![]() | 0.3334 |
![]() | 665.94 |
![]() | 277.65 |
![]() | 1.05 |
![]() | 5.06 |
![]() | 665.44 |
![]() | 931.68 |
![]() | 3,941.15 |
![]() | 2,847.76 |
![]() | 0.337 |
![]() | 419,256.27 |
![]() | 0.007912 |
![]() | 46.88 |
![]() | 67.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT,GIP sang BTC,GIP sang ETH,GIP sang USBT , GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.

شبكة SUI: إعادة تعريف مستقبل سلاسل الكتل عالية الأداء
SUI تهدف إلى معالجة عقبة التوسع الأفقي في سلسلة الكتل التقليدية وتوفير أساس قوي لجيل الأجيال المقبلة من التطبيقات اللامركزية (dApps).

سعر SUI الحالي ودليل تداول Gate.io: موردك الشامل لفرص الاستثمار
أصبحت Gate.io المنصة المفضلة لتداول SUI بسبب أمانها وسيولتها وتجربة المستخدم.