logo VenusChuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Icelandic Króna (ISK)

XVS/ISK: 1 XVSkr808.87 ISK

logo Venus
XVS
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr808.86. Với nguồn cung lưu hành là 16,581,256.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng ISK là kr1,829,125,634,593.71. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng ISK đã giảm kr-0.0376, thể hiện mức giảm -0.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng ISK là kr20,023.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr225.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang ISK

kr808.86-0.63%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang ISK là kr808.86 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VenusXVS/USDT
Spot
$ 5.93
-1.29%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5.92
-1.42%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $5.93, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.29%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $5.93 và -1.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $5.92 và -1.42%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi XVS sang ISK

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1XVS
808.86ISK
2XVS
1,617.73ISK
3XVS
2,426.60ISK
4XVS
3,235.46ISK
5XVS
4,044.33ISK
6XVS
4,853.20ISK
7XVS
5,662.06ISK
8XVS
6,470.93ISK
9XVS
7,279.80ISK
10XVS
8,088.66ISK
100XVS
80,886.68ISK
500XVS
404,433.40ISK
1000XVS
808,866.81ISK
5000XVS
4,044,334.07ISK
10000XVS
8,088,668.14ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang XVS

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1ISK
0.001236XVS
2ISK
0.002472XVS
3ISK
0.003708XVS
4ISK
0.004945XVS
5ISK
0.006181XVS
6ISK
0.007417XVS
7ISK
0.008654XVS
8ISK
0.00989XVS
9ISK
0.01112XVS
10ISK
0.01236XVS
100000ISK
123.62XVS
500000ISK
618.14XVS
1000000ISK
1,236.29XVS
5000000ISK
6,181.48XVS
10000000ISK
12,362.97XVS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang ISK và từ ISK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.159
logo BTCBTC
0.00004348
logo ETHETH
0.001824
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.53
logo BNBBNB
0.005889
logo SOLSOL
0.0279
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.15
logo DOGEDOGE
21.56
logo TRXTRX
15.38
logo STETHSTETH
0.001838
logo SMARTSMART
2,429.58
logo WBTCWBTC
0.00004364
logo TONTON
0.9949
logo LINKLINK
0.2558

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.