Chuyển đổi 1 Vim (VIZ) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
VIZ/LKR: 1 VIZ ≈ Rs0.04 LKR
Vim Thị trường hôm nay
Vim đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vim được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.03646. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 860,976,700.00 VIZ, tổng vốn hóa thị trường của Vim tính bằng LKR là Rs9,571,346,582.03. Trong 24h qua, giá của Vim tính bằng LKR đã tăng Rs0.000001499, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vim tính bằng LKR là Rs41.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.02039.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VIZ sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VIZ sang LKR là Rs0.03 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VIZ/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIZ/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Vim
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0001196 | +1.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VIZ/USDT là $0.0001196, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.27%, Giá giao dịch Giao ngay VIZ/USDT là $0.0001196 và +1.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng VIZ/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vim sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi VIZ sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIZ | 0.03LKR |
2VIZ | 0.07LKR |
3VIZ | 0.1LKR |
4VIZ | 0.14LKR |
5VIZ | 0.18LKR |
6VIZ | 0.21LKR |
7VIZ | 0.25LKR |
8VIZ | 0.29LKR |
9VIZ | 0.32LKR |
10VIZ | 0.36LKR |
10000VIZ | 364.63LKR |
50000VIZ | 1,823.16LKR |
100000VIZ | 3,646.33LKR |
500000VIZ | 18,231.66LKR |
1000000VIZ | 36,463.33LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang VIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 27.42VIZ |
2LKR | 54.84VIZ |
3LKR | 82.27VIZ |
4LKR | 109.69VIZ |
5LKR | 137.12VIZ |
6LKR | 164.54VIZ |
7LKR | 191.97VIZ |
8LKR | 219.39VIZ |
9LKR | 246.82VIZ |
10LKR | 274.24VIZ |
100LKR | 2,742.48VIZ |
500LKR | 13,712.40VIZ |
1000LKR | 27,424.80VIZ |
5000LKR | 137,124.03VIZ |
10000LKR | 274,248.07VIZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VIZ sang LKR và từ LKR sang VIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VIZ sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang VIZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vim phổ biến
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | د.ا0 JOD |
![]() | ₸0.06 KZT |
![]() | $0 BND |
![]() | ل.ل10.7 LBP |
![]() | ֏0.05 AMD |
![]() | RF0.16 RWF |
![]() | K0 PGK |
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | ﷼0 QAR |
![]() | P0 BWP |
![]() | Br0 BYN |
![]() | $0.01 DOP |
![]() | ₮0.41 MNT |
![]() | MT0.01 MZN |
![]() | ZK0 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VIZ = $undefined USD, 1 VIZ = € EUR, 1 VIZ = ₹ INR , 1 VIZ = Rp IDR,1 VIZ = $ CAD, 1 VIZ = £ GBP, 1 VIZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07422 |
![]() | 0.00001958 |
![]() | 0.0008542 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7084 |
![]() | 0.002582 |
![]() | 0.01295 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.30 |
![]() | 9.59 |
![]() | 7.42 |
![]() | 0.0008544 |
![]() | 1,053.98 |
![]() | 1.23 |
![]() | 0.00001954 |
![]() | 0.1169 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vim của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vim hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vim.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vim sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vim
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vim sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vim sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vim sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vim sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vim (VIZ)

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.