Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Guinean Franc (GNF)
WAXP/GNF: 1 WAXP ≈ GFr206.12 GNF
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr206.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng GNF là GFr6,281,854,989,122,966.45. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng GNF đã tăng GFr0.0002509, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng GNF là GFr24,091.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr138.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang GNF là GFr206.12 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +1.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/GNF trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0237 | +2.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02369 | +2.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.0237, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.28%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.0237 và +2.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02369 và +2.87%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi WAXP sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 206.12GNF |
2WAXP | 412.24GNF |
3WAXP | 618.37GNF |
4WAXP | 824.49GNF |
5WAXP | 1,030.62GNF |
6WAXP | 1,236.74GNF |
7WAXP | 1,442.87GNF |
8WAXP | 1,648.99GNF |
9WAXP | 1,855.12GNF |
10WAXP | 2,061.24GNF |
100WAXP | 20,612.46GNF |
500WAXP | 103,062.31GNF |
1000WAXP | 206,124.63GNF |
5000WAXP | 1,030,623.18GNF |
10000WAXP | 2,061,246.37GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.004851WAXP |
2GNF | 0.009702WAXP |
3GNF | 0.01455WAXP |
4GNF | 0.0194WAXP |
5GNF | 0.02425WAXP |
6GNF | 0.0291WAXP |
7GNF | 0.03396WAXP |
8GNF | 0.03881WAXP |
9GNF | 0.04366WAXP |
10GNF | 0.04851WAXP |
100000GNF | 485.14WAXP |
500000GNF | 2,425.71WAXP |
1000000GNF | 4,851.43WAXP |
5000000GNF | 24,257.16WAXP |
10000000GNF | 48,514.33WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang GNF và từ GNF sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNF sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.97 INR |
![]() | Rp357.4 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.78 THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.18 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.8 TRY |
![]() | ¥0.17 CNY |
![]() | ¥3.39 JPY |
![]() | $0.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.97 INR , 1 WAXP = Rp357.4 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002518 |
![]() | 0.0000006809 |
![]() | 0.00002882 |
![]() | 0.0575 |
![]() | 0.02386 |
![]() | 0.0000911 |
![]() | 0.0004394 |
![]() | 0.05746 |
![]() | 0.08058 |
![]() | 0.34 |
![]() | 0.2446 |
![]() | 0.0000291 |
![]() | 36.38 |
![]() | 0.0000006832 |
![]() | 0.004034 |
![]() | 0.005809 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

¿Qué es la criptomoneda XRP: Guía para principiantes
Guía completa para explorar activos criptográficos XRP: Comprender las diferencias entre él y Bitcoin, su aplicación en pagos transfronterizos, métodos de compra y almacenamiento, y perspectivas de desarrollo futuro.

¿Qué es WEPE Coin? Precio, Guía de compra y Perspectivas de inversión
Como una estrella en ascenso en el ecosistema Web3, la moneda WEPE está atrayendo la atención de los inversores con su única cultura de memes y funciones prácticas.

¿Qué es Vine Coin? Una guía imprescindible para inversores de Web3
Vine Coin (VINE) está impulsando una nueva ola de inversión en Web3, captando la atención con su volatilidad de precio.

Análisis de tendencia de precios de XCN y perspectivas de inversión
Explora la increíble travesía del precio de XCN: desde mínimos hasta nuevos máximos. Análisis profundo de avances técnicos, sentimiento del mercado y estrategias de inversión para aprovechar la oportunidad de retorno potencial de 10x de la criptomoneda Chain.

¿Cuál es el precio del token GRASS? ¿Qué es el proyecto Grass?
Los inversores pueden comprar y vender fácilmente el Token GRASS en el intercambio Gate.io y participar en esta red emergente de recopilación de datos de inteligencia artificial.

¿Qué es Hyperliquid? ¿Dónde puedo comprar tokens HYPE?
El ascenso de Hyperliquid no se debe solo a su innovación tecnológica, sino más importante aún, a su modelo de desarrollo único impulsado por la comunidad.