logo WAXChuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Mongolian Tögrög (MNT)

WAXP/MNT: 1 WAXP81.98 MNT

logo WAX
WAXP
logo MNT
MNT

Lần cập nhật mới nhất :

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮81.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng MNT là ₮980,451,620,222,411.23. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng MNT đã tăng ₮0.0005377, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng MNT là ₮9,454.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮54.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang MNT

81.98+2.29%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang MNT là ₮81.98 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/MNT trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo WAXWAXP/USDT
Spot
$ 0.02402
+2.29%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02387
+1.10%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02402, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.29%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02402 và +2.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02387 và +1.10%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi WAXP sang MNT

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1WAXP
81.98MNT
2WAXP
163.96MNT
3WAXP
245.94MNT
4WAXP
327.92MNT
5WAXP
409.90MNT
6WAXP
491.88MNT
7WAXP
573.86MNT
8WAXP
655.84MNT
9WAXP
737.82MNT
10WAXP
819.80MNT
100WAXP
8,198.06MNT
500WAXP
40,990.32MNT
1000WAXP
81,980.64MNT
5000WAXP
409,903.23MNT
10000WAXP
819,806.46MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang WAXP

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1MNT
0.01219WAXP
2MNT
0.02439WAXP
3MNT
0.03659WAXP
4MNT
0.04879WAXP
5MNT
0.06099WAXP
6MNT
0.07318WAXP
7MNT
0.08538WAXP
8MNT
0.09758WAXP
9MNT
0.1097WAXP
10MNT
0.1219WAXP
10000MNT
121.98WAXP
50000MNT
609.90WAXP
100000MNT
1,219.80WAXP
500000MNT
6,099.00WAXP
1000000MNT
12,198.00WAXP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang MNT và từ MNT sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAXP sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.01 INR , 1 WAXP = Rp364.38 IDR,1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MNT
MNT
logo GTGT
0.006759
logo BTCBTC
0.000001762
logo ETHETH
0.0000771
logo USDTUSDT
0.1465
logo XRPXRP
0.06294
logo BNBBNB
0.000234
logo SOLSOL
0.001155
logo USDCUSDC
0.1464
logo ADAADA
0.2036
logo DOGEDOGE
0.8602
logo TRXTRX
0.6788
logo STETHSTETH
0.00007667
logo SMARTSMART
94.63
logo PIPI
0.1087
logo WBTCWBTC
0.000001756
logo LEOLEO
0.01536

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.