Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Uruguayan Peso (UYU)
WAXP/UYU: 1 WAXP ≈ $U1.00 UYU
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Uruguayan Peso (UYU) là $U0.996. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,600.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng UYU là $U144,371,737,505.02. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng UYU đã tăng $U0.0004398, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng UYU là $U114.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $U0.6596.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang UYU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang UYU là $U0.99 UYU, với tỷ lệ thay đổi là +1.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/UYU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/UYU trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02409 | +0.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02417 | +0.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02409, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.58%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02409 và +0.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02417 và +0.21%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi WAXP sang UYU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.99UYU |
2WAXP | 1.99UYU |
3WAXP | 2.98UYU |
4WAXP | 3.98UYU |
5WAXP | 4.98UYU |
6WAXP | 5.97UYU |
7WAXP | 6.97UYU |
8WAXP | 7.96UYU |
9WAXP | 8.96UYU |
10WAXP | 9.96UYU |
1000WAXP | 996.04UYU |
5000WAXP | 4,980.24UYU |
10000WAXP | 9,960.49UYU |
50000WAXP | 49,802.49UYU |
100000WAXP | 99,604.99UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UYU | 1.00WAXP |
2UYU | 2.00WAXP |
3UYU | 3.01WAXP |
4UYU | 4.01WAXP |
5UYU | 5.01WAXP |
6UYU | 6.02WAXP |
7UYU | 7.02WAXP |
8UYU | 8.03WAXP |
9UYU | 9.03WAXP |
10UYU | 10.03WAXP |
100UYU | 100.39WAXP |
500UYU | 501.98WAXP |
1000UYU | 1,003.96WAXP |
5000UYU | 5,019.82WAXP |
10000UYU | 10,039.65WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang UYU và từ UYU sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000WAXP sang UYU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UYU sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₩32.07 KRW |
![]() | ₴1 UAH |
![]() | NT$0.77 TWD |
![]() | ₨6.69 PKR |
![]() | ₱1.34 PHP |
![]() | $0.04 AUD |
![]() | Kč0.54 CZK |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | RM0.1 MYR |
![]() | zł0.09 PLN |
![]() | kr0.24 SEK |
![]() | R0.42 ZAR |
![]() | Rs7.34 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.04 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UYU
ETH chuyển đổi sang UYU
USDT chuyển đổi sang UYU
XRP chuyển đổi sang UYU
BNB chuyển đổi sang UYU
SOL chuyển đổi sang UYU
USDC chuyển đổi sang UYU
ADA chuyển đổi sang UYU
DOGE chuyển đổi sang UYU
TRX chuyển đổi sang UYU
STETH chuyển đổi sang UYU
SMART chuyển đổi sang UYU
WBTC chuyển đổi sang UYU
LINK chuyển đổi sang UYU
LEO chuyển đổi sang UYU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UYU, ETH sang UYU, USDT sang UYU, BNB sang UYU, SOL sang UYU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5272 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.006073 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.06 |
![]() | 0.01924 |
![]() | 0.09281 |
![]() | 12.08 |
![]() | 17.06 |
![]() | 71.67 |
![]() | 51.49 |
![]() | 0.006118 |
![]() | 7,973.44 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.8457 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Uruguayan Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UYU sang GT, UYU sang USDT,UYU sang BTC,UYU sang ETH,UYU sang USBT , UYU sang PEPE, UYU sang EIGEN, UYU sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang UYU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Uruguayan Peso (UYU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Uruguayan Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Uruguayan Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Uruguayan Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Uruguayan Peso (UYU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.

شبكة SUI: إعادة تعريف مستقبل سلاسل الكتل عالية الأداء
SUI تهدف إلى معالجة عقبة التوسع الأفقي في سلسلة الكتل التقليدية وتوفير أساس قوي لجيل الأجيال المقبلة من التطبيقات اللامركزية (dApps).

سعر SUI الحالي ودليل تداول Gate.io: موردك الشامل لفرص الاستثمار
أصبحت Gate.io المنصة المفضلة لتداول SUI بسبب أمانها وسيولتها وتجربة المستخدم.