Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Zambian Kwacha (ZMW)
WAXP/ZMW: 1 WAXP ≈ ZK0.63 ZMW
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK0.6317. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng ZMW là ZK58,299,762,888.18. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng ZMW đã tăng ZK0.00004788, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.2%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng ZMW là ZK72.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.4199.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang ZMW là ZK0.63 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02399 | +0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02392 | +0.29% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02399, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.2%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02399 và +0.2%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02392 và +0.29%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi WAXP sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.63ZMW |
2WAXP | 1.26ZMW |
3WAXP | 1.89ZMW |
4WAXP | 2.52ZMW |
5WAXP | 3.15ZMW |
6WAXP | 3.79ZMW |
7WAXP | 4.42ZMW |
8WAXP | 5.05ZMW |
9WAXP | 5.68ZMW |
10WAXP | 6.31ZMW |
1000WAXP | 631.77ZMW |
5000WAXP | 3,158.85ZMW |
10000WAXP | 6,317.71ZMW |
50000WAXP | 31,588.59ZMW |
100000WAXP | 63,177.18ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 1.58WAXP |
2ZMW | 3.16WAXP |
3ZMW | 4.74WAXP |
4ZMW | 6.33WAXP |
5ZMW | 7.91WAXP |
6ZMW | 9.49WAXP |
7ZMW | 11.07WAXP |
8ZMW | 12.66WAXP |
9ZMW | 14.24WAXP |
10ZMW | 15.82WAXP |
100ZMW | 158.28WAXP |
500ZMW | 791.42WAXP |
1000ZMW | 1,582.84WAXP |
5000ZMW | 7,914.24WAXP |
10000ZMW | 15,828.49WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang ZMW và từ ZMW sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000WAXP sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMW sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₩31.95 KRW |
![]() | ₴0.99 UAH |
![]() | NT$0.77 TWD |
![]() | ₨6.66 PKR |
![]() | ₱1.33 PHP |
![]() | $0.04 AUD |
![]() | Kč0.54 CZK |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | RM0.1 MYR |
![]() | zł0.09 PLN |
![]() | kr0.24 SEK |
![]() | R0.42 ZAR |
![]() | Rs7.31 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.04 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
PI chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8627 |
![]() | 0.0002275 |
![]() | 0.009919 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.25 |
![]() | 0.0304 |
![]() | 0.1515 |
![]() | 18.98 |
![]() | 26.79 |
![]() | 113.09 |
![]() | 85.89 |
![]() | 0.009892 |
![]() | 12,039.49 |
![]() | 14.73 |
![]() | 0.0002262 |
![]() | 1.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

WEPE coin是什么:价格、购买方法和投资前景
WEPE coin作为Web3生态系统中的新星,正以其独特的模因文化和实用功能吸引投资者目光。

Vine Coin是什么?Web3投资者必读指南
Vine Coin(VINE)正掀起Web3投资热潮,其价格波动引人注目。

XCN价格走势分析与投资前景
探索XCN价格的惊人之旅:从低谷到新高。深入分析技术突破、市场情绪和投资策略,把握Chain加密货币的潜在10倍收益机会。实时更新价格走势,为投资者和区块链爱好者提供专业洞察。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Hyperliquid 是什么?可以在哪里购买 HYPE 代币?
Hyperliquid的崛起不仅仅源于其技术创新,更重要的是其独特的社区驱动发展模式。