Chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang Zambian Kwacha (ZMW)
WAXP/ZMW: 1 WAXP ≈ ZK0.64 ZMW
WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK0.6394. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,100,000.00 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng ZMW là ZK59,004,512,001.87. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng ZMW đã tăng ZK0.0007182, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng ZMW là ZK72.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.4199.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAXP sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang ZMW là ZK0.63 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAXP/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02419 | +3.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02419 | +3.11% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAXP/USDT là $0.02419, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.06%, Giá giao dịch Giao ngay WAXP/USDT là $0.02419 và +3.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAXP/USDT là $0.02419 và +3.11%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi WAXP sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.63ZMW |
2WAXP | 1.27ZMW |
3WAXP | 1.91ZMW |
4WAXP | 2.55ZMW |
5WAXP | 3.19ZMW |
6WAXP | 3.83ZMW |
7WAXP | 4.47ZMW |
8WAXP | 5.11ZMW |
9WAXP | 5.75ZMW |
10WAXP | 6.39ZMW |
1000WAXP | 639.40ZMW |
5000WAXP | 3,197.04ZMW |
10000WAXP | 6,394.08ZMW |
50000WAXP | 31,970.44ZMW |
100000WAXP | 63,940.89ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 1.56WAXP |
2ZMW | 3.12WAXP |
3ZMW | 4.69WAXP |
4ZMW | 6.25WAXP |
5ZMW | 7.81WAXP |
6ZMW | 9.38WAXP |
7ZMW | 10.94WAXP |
8ZMW | 12.51WAXP |
9ZMW | 14.07WAXP |
10ZMW | 15.63WAXP |
100ZMW | 156.39WAXP |
500ZMW | 781.97WAXP |
1000ZMW | 1,563.94WAXP |
5000ZMW | 7,819.72WAXP |
10000ZMW | 15,639.44WAXP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAXP sang ZMW và từ ZMW sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000WAXP sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMW sang WAXP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₩32.34 KRW |
![]() | ₴1 UAH |
![]() | NT$0.78 TWD |
![]() | ₨6.74 PKR |
![]() | ₱1.35 PHP |
![]() | $0.04 AUD |
![]() | Kč0.55 CZK |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | RM0.1 MYR |
![]() | zł0.09 PLN |
![]() | kr0.25 SEK |
![]() | R0.42 ZAR |
![]() | Rs7.4 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.04 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAXP = $undefined USD, 1 WAXP = € EUR, 1 WAXP = ₹ INR , 1 WAXP = Rp IDR,1 WAXP = $ CAD, 1 WAXP = £ GBP, 1 WAXP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
PI chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.863 |
![]() | 0.0002244 |
![]() | 0.009734 |
![]() | 18.98 |
![]() | 7.98 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 18.98 |
![]() | 26.02 |
![]() | 108.10 |
![]() | 86.32 |
![]() | 0.009808 |
![]() | 12,131.81 |
![]() | 14.20 |
![]() | 0.0002276 |
![]() | 1.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Яка криптовалюта зараз найкраще купити?
Bitcoin залишається неперевершеним лідером у сфері інвестицій у криптовалютні активи.

Усе, що вам потрібно знати про XRP та новини, пов'язані з SEC
Зазираючи вперед, потенційні зміни в керівництві SEC можуть подальше сприяти XRP та загальній криптовалютній індустрії.

Що таке Grokcoin? Як він пов'язаний з штучним інтелектом Grok Ілона Маска?
Популярна мем-монета GROKCOIN на ланцюжку була додана до Інноваційної зони Gate.io сьогодні.

Що таке Grokcoin і як я можу купити Grokcoin?
У світі криптовалют нові токени виникають безкінечно, і Grokcoin поступово з'явився в останні роки завдяки своєму унікальному походженню та ринковій продуктивності.

Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця

Web3: Цього тижня ринок відновлюється, у лютому зібрано $951 млн.
Grayscale співпрацює зі стратегією криптовалют в США, коли SEC, CFTC та чиновники готуються до саміту 21 березня.