Chuyển đổi 1 XDAI (XDAI) sang Azerbaijani Manat (AZN)
XDAI/AZN: 1 XDAI ≈ ₼1.70 AZN
XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.70. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,974,388.00 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng AZN là ₼11,504,891.65. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng AZN đã tăng ₼0.0001903, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.019%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng AZN là ₼16.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.3033.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDAI sang AZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang AZN là ₼1.70 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.019% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDAI/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/AZN trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi XDAI sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi XDAI sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 1.70AZN |
2XDAI | 3.40AZN |
3XDAI | 5.10AZN |
4XDAI | 6.80AZN |
5XDAI | 8.50AZN |
6XDAI | 10.20AZN |
7XDAI | 11.90AZN |
8XDAI | 13.61AZN |
9XDAI | 15.31AZN |
10XDAI | 17.01AZN |
100XDAI | 170.13AZN |
500XDAI | 850.69AZN |
1000XDAI | 1,701.39AZN |
5000XDAI | 8,506.99AZN |
10000XDAI | 17,013.99AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 0.5877XDAI |
2AZN | 1.17XDAI |
3AZN | 1.76XDAI |
4AZN | 2.35XDAI |
5AZN | 2.93XDAI |
6AZN | 3.52XDAI |
7AZN | 4.11XDAI |
8AZN | 4.70XDAI |
9AZN | 5.28XDAI |
10AZN | 5.87XDAI |
1000AZN | 587.75XDAI |
5000AZN | 2,938.75XDAI |
10000AZN | 5,877.51XDAI |
50000AZN | 29,387.56XDAI |
100000AZN | 58,775.13XDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDAI sang AZN và từ AZN sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XDAI sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZN sang XDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.71 INR |
![]() | Rp15,200.08 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿33.05 THB |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ₽92.59 RUB |
![]() | R$5.45 BRL |
![]() | د.إ3.68 AED |
![]() | ₺34.2 TRY |
![]() | ¥7.07 CNY |
![]() | ¥144.29 JPY |
![]() | $7.81 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDAI = $1 USD, 1 XDAI = €0.9 EUR, 1 XDAI = ₹83.71 INR , 1 XDAI = Rp15,200.08 IDR,1 XDAI = $1.36 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿33.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
TON chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.85 |
![]() | 0.00351 |
![]() | 0.1562 |
![]() | 294.22 |
![]() | 137.68 |
![]() | 0.4859 |
![]() | 2.32 |
![]() | 294.02 |
![]() | 1,677.13 |
![]() | 426.88 |
![]() | 1,258.37 |
![]() | 0.1567 |
![]() | 198,629.00 |
![]() | 0.003519 |
![]() | 78.71 |
![]() | 30.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.
Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

Cripto Pulse- BTC Al Contado ETF salida neta de 65 millones de dólares, optimismo Mainnet lanzamiento de un sistema "a prueba de fallas"

¿Qué es una NFT POAP?

Un análisis del proyecto OriginTrail

¿Qué es el protocolo CoW? Todo lo que necesitas saber sobre COW

¿Qué es PowerPool? Todo lo que necesitas saber sobre CVP
