Chuyển đổi 1 XDAI (XDAI) sang Omani Rial (OMR)
XDAI/OMR: 1 XDAI ≈ ﷼0.39 OMR
XDAI Thị trường hôm nay
XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAI được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.3852. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,974,388.00 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng OMR là ﷼588,749.66. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0001903, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.019%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng OMR là ﷼3.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.06861.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XDAI sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang OMR là ﷼0.38 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.019% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XDAI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/OMR trong ngày qua.
Giao dịch XDAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi XDAI sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi XDAI sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAI | 0.38OMR |
2XDAI | 0.77OMR |
3XDAI | 1.15OMR |
4XDAI | 1.54OMR |
5XDAI | 1.92OMR |
6XDAI | 2.31OMR |
7XDAI | 2.69OMR |
8XDAI | 3.08OMR |
9XDAI | 3.46OMR |
10XDAI | 3.85OMR |
1000XDAI | 385.26OMR |
5000XDAI | 1,926.34OMR |
10000XDAI | 3,852.69OMR |
50000XDAI | 19,263.45OMR |
100000XDAI | 38,526.90OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang XDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 2.59XDAI |
2OMR | 5.19XDAI |
3OMR | 7.78XDAI |
4OMR | 10.38XDAI |
5OMR | 12.97XDAI |
6OMR | 15.57XDAI |
7OMR | 18.16XDAI |
8OMR | 20.76XDAI |
9OMR | 23.36XDAI |
10OMR | 25.95XDAI |
100OMR | 259.55XDAI |
500OMR | 1,297.79XDAI |
1000OMR | 2,595.58XDAI |
5000OMR | 12,977.94XDAI |
10000OMR | 25,955.89XDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XDAI sang OMR và từ OMR sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XDAI sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang XDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XDAI phổ biến
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | $17.45 NAD |
![]() | ₼1.7 AZN |
![]() | Sh2,722.8 TZS |
![]() | so'm12,736.78 UZS |
![]() | FCFA588.88 XOF |
![]() | $967.68 ARS |
![]() | دج132.56 DZD |
XDAI | 1 XDAI |
---|---|
![]() | ₨45.87 MUR |
![]() | ﷼0.39 OMR |
![]() | S/3.76 PEN |
![]() | дин. or din.105.07 RSD |
![]() | $157.47 JMD |
![]() | TT$6.81 TTD |
![]() | kr136.65 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XDAI = $undefined USD, 1 XDAI = € EUR, 1 XDAI = ₹ INR , 1 XDAI = Rp IDR,1 XDAI = $ CAD, 1 XDAI = £ GBP, 1 XDAI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.81 |
![]() | 0.01552 |
![]() | 0.6908 |
![]() | 1,300.61 |
![]() | 608.65 |
![]() | 2.14 |
![]() | 10.27 |
![]() | 1,299.74 |
![]() | 7,413.85 |
![]() | 1,887.08 |
![]() | 5,562.69 |
![]() | 0.6929 |
![]() | 878,048.69 |
![]() | 0.01555 |
![]() | 347.97 |
![]() | 133.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Nhập số lượng XDAI của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.
Tìm hiểu thêm về XDAI (XDAI)

Cripto Pulse- BTC Al Contado ETF salida neta de 65 millones de dólares, optimismo Mainnet lanzamiento de un sistema "a prueba de fallas"

¿Qué es una NFT POAP?

Un análisis del proyecto OriginTrail

¿Qué es el protocolo CoW? Todo lo que necesitas saber sobre COW

¿Qué es PowerPool? Todo lo que necesitas saber sobre CVP
