Chuyển đổi 1 xDollar Stablecoin (XUSD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
XUSD/CNY: 1 XUSD ≈ ¥7.43 CNY
xDollar Stablecoin Thị trường hôm nay
xDollar Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XUSD được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.42. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 XUSD, tổng vốn hóa thị trường của XUSD tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của XUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.013, thể hiện mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XUSD tính bằng CNY là ¥9.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XUSD sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XUSD sang CNY là ¥7.42 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XUSD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch xDollar Stablecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XUSD | 7.42CNY |
2XUSD | 14.85CNY |
3XUSD | 22.28CNY |
4XUSD | 29.70CNY |
5XUSD | 37.13CNY |
6XUSD | 44.56CNY |
7XUSD | 51.98CNY |
8XUSD | 59.41CNY |
9XUSD | 66.84CNY |
10XUSD | 74.27CNY |
100XUSD | 742.70CNY |
500XUSD | 3,713.50CNY |
1000XUSD | 7,427.01CNY |
5000XUSD | 37,135.09CNY |
10000XUSD | 74,270.19CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1346XUSD |
2CNY | 0.2692XUSD |
3CNY | 0.4039XUSD |
4CNY | 0.5385XUSD |
5CNY | 0.6732XUSD |
6CNY | 0.8078XUSD |
7CNY | 0.9425XUSD |
8CNY | 1.07XUSD |
9CNY | 1.21XUSD |
10CNY | 1.34XUSD |
1000CNY | 134.64XUSD |
5000CNY | 673.21XUSD |
10000CNY | 1,346.43XUSD |
50000CNY | 6,732.17XUSD |
100000CNY | 13,464.35XUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XUSD sang CNY và từ CNY sang XUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XUSD sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang XUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1xDollar Stablecoin phổ biến
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | $1.05 USD |
![]() | €0.94 EUR |
![]() | ₹87.97 INR |
![]() | Rp15,973.73 IDR |
![]() | $1.43 CAD |
![]() | £0.79 GBP |
![]() | ฿34.73 THB |
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | ₽97.31 RUB |
![]() | R$5.73 BRL |
![]() | د.إ3.87 AED |
![]() | ₺35.94 TRY |
![]() | ¥7.43 CNY |
![]() | ¥151.63 JPY |
![]() | $8.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XUSD = $1.05 USD, 1 XUSD = €0.94 EUR, 1 XUSD = ₹87.97 INR , 1 XUSD = Rp15,973.73 IDR,1 XUSD = $1.43 CAD, 1 XUSD = £0.79 GBP, 1 XUSD = ฿34.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.08 |
![]() | 0.0008397 |
![]() | 0.0355 |
![]() | 70.90 |
![]() | 29.56 |
![]() | 0.1123 |
![]() | 0.5418 |
![]() | 70.85 |
![]() | 99.20 |
![]() | 419.29 |
![]() | 301.71 |
![]() | 0.03588 |
![]() | 44,640.93 |
![]() | 0.0008424 |
![]() | 4.97 |
![]() | 7.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng xDollar Stablecoin của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xDollar Stablecoin hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xDollar Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xDollar Stablecoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xDollar Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi xDollar Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xDollar Stablecoin (XUSD)

加密行業的DePIN是什麼?
2025年,DePIN(去中心化物理基礎設施網絡)正在徹底改變我們對傳統基礎設施的認知。

下跌的比特幣市場佔有率: 是另類幣季嗎?
在不斷髮展變化的加密貨幣領域,交易員和投資者密切關注各種指標,以預測市場走勢並優化他們的策略。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲

MUBARAK 代幣:2025年迷因幣熱潮中的新星崛起
MUBARAK 代幣於2025年3月16日在BSC上正式亮相,其名稱源自阿拉伯語“受祝福的”(Mubarak),帶有濃厚的中東文化色彩。

關於MUBARAK代幣的全面解析
2025年3月,全球加密貨幣市場迎來了一波新的發展熱潮,而MUBARAK 代幣的誕生正是在這一背景下應運而生。