Chuyển đổi 1 xDollar Stablecoin (XUSD) sang Euro (EUR)
XUSD/EUR: 1 XUSD ≈ €0.94 EUR
xDollar Stablecoin Thị trường hôm nay
xDollar Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XUSD được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.9433. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 XUSD, tổng vốn hóa thị trường của XUSD tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của XUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.013, thể hiện mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XUSD tính bằng EUR là €1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7575.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XUSD sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XUSD sang EUR là €0.94 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XUSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch xDollar Stablecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi xDollar Stablecoin sang Euro
Bảng chuyển đổi XUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XUSD | 0.94EUR |
2XUSD | 1.88EUR |
3XUSD | 2.83EUR |
4XUSD | 3.77EUR |
5XUSD | 4.71EUR |
6XUSD | 5.66EUR |
7XUSD | 6.60EUR |
8XUSD | 7.54EUR |
9XUSD | 8.49EUR |
10XUSD | 9.43EUR |
1000XUSD | 943.38EUR |
5000XUSD | 4,716.91EUR |
10000XUSD | 9,433.82EUR |
50000XUSD | 47,169.13EUR |
100000XUSD | 94,338.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.06XUSD |
2EUR | 2.12XUSD |
3EUR | 3.18XUSD |
4EUR | 4.24XUSD |
5EUR | 5.30XUSD |
6EUR | 6.36XUSD |
7EUR | 7.42XUSD |
8EUR | 8.48XUSD |
9EUR | 9.54XUSD |
10EUR | 10.60XUSD |
100EUR | 106.00XUSD |
500EUR | 530.00XUSD |
1000EUR | 1,060.01XUSD |
5000EUR | 5,300.07XUSD |
10000EUR | 10,600.15XUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XUSD sang EUR và từ EUR sang XUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XUSD sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1xDollar Stablecoin phổ biến
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | $1.05 USD |
![]() | €0.94 EUR |
![]() | ₹87.97 INR |
![]() | Rp15,973.73 IDR |
![]() | $1.43 CAD |
![]() | £0.79 GBP |
![]() | ฿34.73 THB |
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | ₽97.31 RUB |
![]() | R$5.73 BRL |
![]() | د.إ3.87 AED |
![]() | ₺35.94 TRY |
![]() | ¥7.43 CNY |
![]() | ¥151.63 JPY |
![]() | $8.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XUSD = $1.05 USD, 1 XUSD = €0.94 EUR, 1 XUSD = ₹87.97 INR , 1 XUSD = Rp15,973.73 IDR,1 XUSD = $1.43 CAD, 1 XUSD = £0.79 GBP, 1 XUSD = ฿34.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.31 |
![]() | 0.006611 |
![]() | 0.2795 |
![]() | 558.23 |
![]() | 232.74 |
![]() | 0.8844 |
![]() | 4.26 |
![]() | 557.81 |
![]() | 780.99 |
![]() | 3,300.98 |
![]() | 2,375.28 |
![]() | 0.2825 |
![]() | 351,447.10 |
![]() | 0.006632 |
![]() | 39.16 |
![]() | 56.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xDollar Stablecoin của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xDollar Stablecoin hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xDollar Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xDollar Stablecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xDollar Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xDollar Stablecoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi xDollar Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xDollar Stablecoin (XUSD)

加密行業的DePIN是什麼?
2025年,DePIN(去中心化物理基礎設施網絡)正在徹底改變我們對傳統基礎設施的認知。

下跌的比特幣市場佔有率: 是另類幣季嗎?
在不斷髮展變化的加密貨幣領域,交易員和投資者密切關注各種指標,以預測市場走勢並優化他們的策略。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲

MUBARAK 代幣:2025年迷因幣熱潮中的新星崛起
MUBARAK 代幣於2025年3月16日在BSC上正式亮相,其名稱源自阿拉伯語“受祝福的”(Mubarak),帶有濃厚的中東文化色彩。

關於MUBARAK代幣的全面解析
2025年3月,全球加密貨幣市場迎來了一波新的發展熱潮,而MUBARAK 代幣的誕生正是在這一背景下應運而生。