Chuyển đổi 1 Xidol.tech (XID) sang Indian Rupee (INR)
XID/INR: 1 XID ≈ ₹0.54 INR
Xidol.tech Thị trường hôm nay
Xidol.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XID được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.5446. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 XID, tổng vốn hóa thị trường của XID tính bằng INR là ₹0.00. Trong 24h qua, giá của XID tính bằng INR đã giảm ₹-0.002108, thể hiện mức giảm -24.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XID tính bằng INR là ₹1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5439.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XID sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XID sang INR là ₹0.54 INR, với tỷ lệ thay đổi là -24.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XID/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XID/INR trong ngày qua.
Giao dịch Xidol.tech
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XID/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XID/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XID/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Xidol.tech sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XID sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XID | 0.54INR |
2XID | 1.08INR |
3XID | 1.63INR |
4XID | 2.17INR |
5XID | 2.72INR |
6XID | 3.26INR |
7XID | 3.81INR |
8XID | 4.35INR |
9XID | 4.90INR |
10XID | 5.44INR |
1000XID | 544.65INR |
5000XID | 2,723.29INR |
10000XID | 5,446.58INR |
50000XID | 27,232.90INR |
100000XID | 54,465.80INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.83XID |
2INR | 3.67XID |
3INR | 5.50XID |
4INR | 7.34XID |
5INR | 9.18XID |
6INR | 11.01XID |
7INR | 12.85XID |
8INR | 14.68XID |
9INR | 16.52XID |
10INR | 18.36XID |
100INR | 183.60XID |
500INR | 918.00XID |
1000INR | 1,836.01XID |
5000INR | 9,180.07XID |
10000INR | 18,360.14XID |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XID sang INR và từ INR sang XID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XID sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XID, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Xidol.tech phổ biến
Xidol.tech | 1 XID |
---|---|
![]() | UM0.26 MRU |
![]() | ރ.0.1 MVR |
![]() | MK11.31 MWK |
![]() | C$0.24 NIO |
![]() | B/.0.01 PAB |
![]() | ₲50.88 PYG |
![]() | $0.06 SBD |
Xidol.tech | 1 XID |
---|---|
![]() | ₨0.09 SCR |
![]() | ج.س.2.99 SDG |
![]() | £0 SHP |
![]() | Sh3.73 SOS |
![]() | $0.2 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.11 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XID = $undefined USD, 1 XID = € EUR, 1 XID = ₹ INR , 1 XID = Rp IDR,1 XID = $ CAD, 1 XID = £ GBP, 1 XID = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2679 |
![]() | 0.00007249 |
![]() | 0.003298 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.79 |
![]() | 0.009918 |
![]() | 0.0475 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.39 |
![]() | 8.96 |
![]() | 25.80 |
![]() | 0.003291 |
![]() | 4,099.30 |
![]() | 0.00007279 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.6217 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xidol.tech của bạn
Nhập số lượng XID của bạn
Nhập số lượng XID của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xidol.tech hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xidol.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xidol.tech sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xidol.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xidol.tech sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xidol.tech sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xidol.tech sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xidol.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xidol.tech (XID)

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

什么是 SUI 代币?了解有关 SUI 项目的更多信息
在本文中,我们将仔细了解 SUI 代币、其区块链生态系统,以及它如何在不断扩大的加密货币领域脱颖而出。

PELL代币:革新2025年的BTC重新质押和Web3安全
探索PELL代币对BTC重新质押和Web3效率的影响,提升比特币安全,塑造其金融未来。

NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新
探索NACHO,Kaspa的meme代币,正在重塑Web3和DeFi,影响2025年的快速区块链和加密货币趋势。了解其实用性和未来。

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

Floki代币价格及2025年市场分析
通过我们对价格预测、生态系统增长和采用趋势的分析,探索Floki代币在2025年的潜力,为明智的投资提供参考。