logo ZapChuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Danish Krone (DKK)

ZAP/DKK: 1 ZAPkr0.01 DKK

logo Zap
ZAP
logo DKK
DKK

Lần cập nhật mới nhất :

Zap Thị trường hôm nay

Zap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAP được chuyển đổi thành Danish Krone (DKK) là kr0.009412. Với nguồn cung lưu hành là 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của ZAP tính bằng DKK là kr28,938,491.65. Trong 24h qua, giá của ZAP tính bằng DKK đã giảm kr-0.0007927, thể hiện mức giảm -11.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAP tính bằng DKK là kr7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.001001.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang DKK

kr0.00-11.88%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang DKK là kr0.00 DKK, với tỷ lệ thay đổi là -11.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/DKK trong ngày qua.

Giao dịch Zap

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZapZAP/USDT
Spot
$ 0.00588
+0.68%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00588, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.68%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00588 và +0.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zap sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi ZAP sang DKK

logo ZapSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1ZAP
0.00DKK
2ZAP
0.01DKK
3ZAP
0.02DKK
4ZAP
0.03DKK
5ZAP
0.04DKK
6ZAP
0.05DKK
7ZAP
0.06DKK
8ZAP
0.07DKK
9ZAP
0.08DKK
10ZAP
0.09DKK
100000ZAP
941.21DKK
500000ZAP
4,706.06DKK
1000000ZAP
9,412.13DKK
5000000ZAP
47,060.67DKK
10000000ZAP
94,121.34DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang ZAP

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo Zap
1DKK
106.24ZAP
2DKK
212.49ZAP
3DKK
318.73ZAP
4DKK
424.98ZAP
5DKK
531.22ZAP
6DKK
637.47ZAP
7DKK
743.72ZAP
8DKK
849.96ZAP
9DKK
956.21ZAP
10DKK
1,062.45ZAP
100DKK
10,624.58ZAP
500DKK
53,122.91ZAP
1000DKK
106,245.82ZAP
5000DKK
531,229.13ZAP
10000DKK
1,062,458.27ZAP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang DKK và từ DKK sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ZAP sang DKK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DKK sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $undefined USD, 1 ZAP = € EUR, 1 ZAP = ₹ INR , 1 ZAP = Rp IDR,1 ZAP = $ CAD, 1 ZAP = £ GBP, 1 ZAP = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DKK
DKK
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0008899
logo ETHETH
0.03829
logo USDTUSDT
74.83
logo XRPXRP
31.40
logo BNBBNB
0.1181
logo SOLSOL
0.5919
logo USDCUSDC
74.76
logo ADAADA
105.51
logo DOGEDOGE
451.48
logo TRXTRX
318.55
logo STETHSTETH
0.03848
logo SMARTSMART
48,702.22
logo WBTCWBTC
0.0008952
logo LEOLEO
7.61
logo LINKLINK
5.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT,DKK sang BTC,DKK sang ETH,DKK sang USBT , DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zap của bạn

01

Nhập số lượng ZAP của bạn

Nhập số lượng ZAP của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zap

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.