Chuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Gambian Dalasi (GMD)
ZAP/GMD: 1 ZAP ≈ D0.12 GMD
Zap Thị trường hôm nay
Zap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zap được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D0.1189. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap tính bằng GMD là D3,850,250,632.14. Trong 24h qua, giá của Zap tính bằng GMD đã tăng D0.0006498, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zap tính bằng GMD là D81.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.01054.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang GMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang GMD là D0.11 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +10.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Zap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00659 | +10.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00659, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +10.94%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00659 và +10.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zap sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi ZAP sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAP | 0.11GMD |
2ZAP | 0.23GMD |
3ZAP | 0.35GMD |
4ZAP | 0.47GMD |
5ZAP | 0.59GMD |
6ZAP | 0.71GMD |
7ZAP | 0.83GMD |
8ZAP | 0.95GMD |
9ZAP | 1.07GMD |
10ZAP | 1.18GMD |
1000ZAP | 118.92GMD |
5000ZAP | 594.61GMD |
10000ZAP | 1,189.22GMD |
50000ZAP | 5,946.14GMD |
100000ZAP | 11,892.28GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang ZAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 8.40ZAP |
2GMD | 16.81ZAP |
3GMD | 25.22ZAP |
4GMD | 33.63ZAP |
5GMD | 42.04ZAP |
6GMD | 50.45ZAP |
7GMD | 58.86ZAP |
8GMD | 67.27ZAP |
9GMD | 75.67ZAP |
10GMD | 84.08ZAP |
100GMD | 840.88ZAP |
500GMD | 4,204.40ZAP |
1000GMD | 8,408.81ZAP |
5000GMD | 42,044.07ZAP |
10000GMD | 84,088.14ZAP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang GMD và từ GMD sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZAP sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zap phổ biến
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.14 INR |
![]() | Rp25.63 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.06 THB |
Zap | 1 ZAP |
---|---|
![]() | ₽0.16 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.06 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.24 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.14 INR , 1 ZAP = Rp25.63 IDR,1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
PI chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3324 |
![]() | 0.00008489 |
![]() | 0.00375 |
![]() | 7.10 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.0118 |
![]() | 0.05525 |
![]() | 7.10 |
![]() | 10.04 |
![]() | 41.68 |
![]() | 33.08 |
![]() | 0.003737 |
![]() | 4,482.03 |
![]() | 5.11 |
![]() | 0.00008411 |
![]() | 0.7475 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zap của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Nhập số lượng ZAP của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

Какая криптовалюта лучше всего купить прямо сейчас?
Биткоин остается безусловным лидером в области инвестиций в криптовалютные активы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Что такое Grokcoin? Как оно связано с искусственным интеллектом Grok Илона Маска?
Популярная мем-монета GROKCOIN была добавлена в Инновационную зону Gate.io ранее сегодня.

Что такое Grokcoin и как мне купить Grokcoin?
В мире криптовалют новые токены появляются бесконечным потоком, и Grokcoin в последние годы постепенно выделился своим уникальным происхождением и рыночной производительностью.

Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька
Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька

Web3: На этой неделе рынок восстановился, в феврале проекты привлекли $951 млн..
Grayscale выстраивается в соответствии со стратегией криптовалюты США, поскольку SEC, CFTC и чиновники готовятся к саммиту 21 марта.
Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Расшифровка ZAP: уравнивание игрового поля при выпуске активов

Все, что Вам нужно знать о Zapper

$CYBRO: Ваш шлюз к инвестициям в Multichain Web3

Исследование $ZALPHA: Повышение квалификации трейдеров мемкоинов с помощью инновационных инструментов и аналитики ZapAlpha

Что такое MinSwap?
