logo ZapChuyển đổi 1 Zap (ZAP) sang Nepalese Rupee (NPR)

ZAP/NPR: 1 ZAPरू0.23 NPR

logo Zap
ZAP
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

Zap Thị trường hôm nay

Zap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zap được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.2258. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000.00 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap tính bằng NPR là रू13,888,591,040.01. Trong 24h qua, giá của Zap tính bằng NPR đã tăng रू0.0003896, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zap tính bằng NPR là रू155.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.02003.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZAP sang NPR

रू0.22+6.56%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang NPR là रू0.22 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +6.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZAP/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Zap

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZapZAP/USDT
Spot
$ 0.00633
+6.56%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZAP/USDT là $0.00633, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.56%, Giá giao dịch Giao ngay ZAP/USDT là $0.00633 và +6.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZAP/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zap sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi ZAP sang NPR

logo ZapSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1ZAP
0.22NPR
2ZAP
0.45NPR
3ZAP
0.67NPR
4ZAP
0.9NPR
5ZAP
1.12NPR
6ZAP
1.35NPR
7ZAP
1.58NPR
8ZAP
1.80NPR
9ZAP
2.03NPR
10ZAP
2.25NPR
1000ZAP
225.86NPR
5000ZAP
1,129.32NPR
10000ZAP
2,258.65NPR
50000ZAP
11,293.27NPR
100000ZAP
22,586.54NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang ZAP

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zap
1NPR
4.42ZAP
2NPR
8.85ZAP
3NPR
13.28ZAP
4NPR
17.70ZAP
5NPR
22.13ZAP
6NPR
26.56ZAP
7NPR
30.99ZAP
8NPR
35.41ZAP
9NPR
39.84ZAP
10NPR
44.27ZAP
100NPR
442.74ZAP
500NPR
2,213.70ZAP
1000NPR
4,427.41ZAP
5000NPR
22,137.07ZAP
10000NPR
44,274.14ZAP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZAP sang NPR và từ NPR sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZAP sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang ZAP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZAP = $undefined USD, 1 ZAP = € EUR, 1 ZAP = ₹ INR , 1 ZAP = Rp IDR,1 ZAP = $ CAD, 1 ZAP = £ GBP, 1 ZAP = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1755
logo BTCBTC
0.00004503
logo ETHETH
0.001978
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.62
logo BNBBNB
0.00622
logo SOLSOL
0.02944
logo USDCUSDC
3.74
logo ADAADA
5.33
logo DOGEDOGE
22.12
logo TRXTRX
17.54
logo STETHSTETH
0.001968
logo SMARTSMART
2,355.42
logo PIPI
2.68
logo WBTCWBTC
0.00004512
logo LEOLEO
0.3936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zap của bạn

01

Nhập số lượng ZAP của bạn

Nhập số lượng ZAP của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zap

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zap (ZAP)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Zap (ZAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.