Chuyển đổi 1 zkGUN (ZKGUN) sang Israeli New Sheqel (ILS)
ZKGUN/ILS: 1 ZKGUN ≈ ₪0.00 ILS
zkGUN Thị trường hôm nay
zkGUN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkGUN được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001242. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZKGUN, tổng vốn hóa thị trường của zkGUN tính bằng ILS là ₪0.00. Trong 24h qua, giá của zkGUN tính bằng ILS đã tăng ₪0.000005851, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkGUN tính bằng ILS là ₪0.1661, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001183.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKGUN sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKGUN sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKGUN/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKGUN/ILS trong ngày qua.
Giao dịch zkGUN
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKGUN/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKGUN/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKGUN/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi zkGUN sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ZKGUN sang ILS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZKGUN | 0.00ILS |
2ZKGUN | 0.00ILS |
3ZKGUN | 0.00ILS |
4ZKGUN | 0.00ILS |
5ZKGUN | 0.00ILS |
6ZKGUN | 0.00ILS |
7ZKGUN | 0.00ILS |
8ZKGUN | 0.00ILS |
9ZKGUN | 0.01ILS |
10ZKGUN | 0.01ILS |
100000ZKGUN | 124.26ILS |
500000ZKGUN | 621.31ILS |
1000000ZKGUN | 1,242.63ILS |
5000000ZKGUN | 6,213.19ILS |
10000000ZKGUN | 12,426.39ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ZKGUN
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 804.73ZKGUN |
2ILS | 1,609.47ZKGUN |
3ILS | 2,414.21ZKGUN |
4ILS | 3,218.95ZKGUN |
5ILS | 4,023.69ZKGUN |
6ILS | 4,828.42ZKGUN |
7ILS | 5,633.16ZKGUN |
8ILS | 6,437.90ZKGUN |
9ILS | 7,242.64ZKGUN |
10ILS | 8,047.38ZKGUN |
100ILS | 80,473.83ZKGUN |
500ILS | 402,369.15ZKGUN |
1000ILS | 804,738.30ZKGUN |
5000ILS | 4,023,691.51ZKGUN |
10000ILS | 8,047,383.02ZKGUN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKGUN sang ILS và từ ILS sang ZKGUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ZKGUN sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ZKGUN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1zkGUN phổ biến
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | ₩0.44 KRW |
![]() | ₴0.01 UAH |
![]() | NT$0.01 TWD |
![]() | ₨0.09 PKR |
![]() | ₱0.02 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.01 CZK |
zkGUN | 1 ZKGUN |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0.01 ZAR |
![]() | Rs0.1 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKGUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKGUN = $undefined USD, 1 ZKGUN = € EUR, 1 ZKGUN = ₹ INR , 1 ZKGUN = Rp IDR,1 ZKGUN = $ CAD, 1 ZKGUN = £ GBP, 1 ZKGUN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 0.07072 |
![]() | 132.43 |
![]() | 62.68 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 1.05 |
![]() | 132.42 |
![]() | 766.96 |
![]() | 195.02 |
![]() | 553.30 |
![]() | 0.07067 |
![]() | 90,836.62 |
![]() | 0.001562 |
![]() | 32.83 |
![]() | 14.10 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Nhập số lượng ZKGUN của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkGUN hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkGUN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkGUN sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkGUN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkGUN sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkGUN sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkGUN sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkGUN (ZKGUN)

Popcat (POPCAT) là gì? Tại sao nó lại phổ biến?
Từ meme internet năm 2020 đến hiện tượng tiền điện tử vào năm 2025, Popcat đã trải qua một sự tiến hóa tuyệt vời.

Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui
Nếu bạn đang tìm hiểu về airdrop, thị trường crypto, hoặc đơn giản là khám phá những đổi mới trong blockchain, việc hiểu về Sui và đồng coin của nó là rất quan trọng.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi
Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.