Chuyển đổi 1 ZombieCoin (ZMB) sang Philippine Peso (PHP)
ZMB/PHP: 1 ZMB ≈ ₱3.09 PHP
ZombieCoin Thị trường hôm nay
ZombieCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMB được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱3.09. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZMB, tổng vốn hóa thị trường của ZMB tính bằng PHP là ₱0.00. Trong 24h qua, giá của ZMB tính bằng PHP đã giảm ₱0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMB tính bằng PHP là ₱86.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱2.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZMB sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZMB sang PHP là ₱3.09 PHP, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZMB/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMB/PHP trong ngày qua.
Giao dịch ZombieCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZMB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZMB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZMB/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZombieCoin sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi ZMB sang PHP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZMB | 3.09PHP |
2ZMB | 6.18PHP |
3ZMB | 9.27PHP |
4ZMB | 12.36PHP |
5ZMB | 15.45PHP |
6ZMB | 18.54PHP |
7ZMB | 21.63PHP |
8ZMB | 24.72PHP |
9ZMB | 27.81PHP |
10ZMB | 30.90PHP |
100ZMB | 309.03PHP |
500ZMB | 1,545.18PHP |
1000ZMB | 3,090.36PHP |
5000ZMB | 15,451.81PHP |
10000ZMB | 30,903.62PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang ZMB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1PHP | 0.3235ZMB |
2PHP | 0.6471ZMB |
3PHP | 0.9707ZMB |
4PHP | 1.29ZMB |
5PHP | 1.61ZMB |
6PHP | 1.94ZMB |
7PHP | 2.26ZMB |
8PHP | 2.58ZMB |
9PHP | 2.91ZMB |
10PHP | 3.23ZMB |
1000PHP | 323.58ZMB |
5000PHP | 1,617.93ZMB |
10000PHP | 3,235.86ZMB |
50000PHP | 16,179.33ZMB |
100000PHP | 32,358.66ZMB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZMB sang PHP và từ PHP sang ZMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZMB sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang ZMB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZombieCoin phổ biến
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | ₩73.98 KRW |
![]() | ₴2.3 UAH |
![]() | NT$1.77 TWD |
![]() | ₨15.43 PKR |
![]() | ₱3.09 PHP |
![]() | $0.08 AUD |
![]() | Kč1.25 CZK |
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | RM0.23 MYR |
![]() | zł0.21 PLN |
![]() | kr0.57 SEK |
![]() | R0.97 ZAR |
![]() | Rs16.93 LKR |
![]() | $0.07 SGD |
![]() | $0.09 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZMB = $undefined USD, 1 ZMB = € EUR, 1 ZMB = ₹ INR , 1 ZMB = Rp IDR,1 ZMB = $ CAD, 1 ZMB = £ GBP, 1 ZMB = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3792 |
![]() | 0.0001029 |
![]() | 0.004465 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.81 |
![]() | 0.01407 |
![]() | 0.06476 |
![]() | 8.98 |
![]() | 46.99 |
![]() | 12.20 |
![]() | 38.36 |
![]() | 0.004505 |
![]() | 5,979.24 |
![]() | 0.0001033 |
![]() | 0.5772 |
![]() | 2.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZombieCoin của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZombieCoin hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZombieCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZombieCoin sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZombieCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZombieCoin sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZombieCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZombieCoin (ZMB)

คู่มือการซื้อขายและราคาล่าสุดของเหรียญ FORM
FORM coin, as the core of the SocialFi ecosystem, is reshaping the economic model of social networks.

YZi Labs ลงทุนกลยุทธ์ใน Plume Network เพื่อเร่งความนิยมของ RWA
ผู้บริหารลงทุนหลักของ YZi Labs Max Coniglio ย้ำถึงความสำคัญทางกลยุทธ์ของการลงทุนนี้

Bubblemaps (BMT): นำความโปร่งใสสู่การกระจายโทเค็นใน Web3
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์บล็อกเชนที่สร้างภาพของการเป็นเจ้าของโทเค็นในเครือข่ายต่าง ๆ ในรูปแบบที่เห็นได้

ข่าวประจำวัน
CME Solana futures หนักใจในวันแรกของการซื้อขาย

PancakeSwap: ลีดเดอร์ในการซื้อขายแบบไม่มีกลางในปี 2025
ในปี 2025 ตั้งแต่กระแสน้ำทุกของเทคโนโลยี PancakeSwap กำลังกำหนดใหม่ในอนาคตของ DeFi (การเงินดิจิทัล)

เหรียญ CAKE: ดาวเรืองสู่ฟิลด์ DeFi ในปี 2025
เหรียญ CAKE เป็นโทเคนเกิดจาก PancakeSwap ซึ่งเป็นดีเอ็กซ์เซ็นทรัล (DEX) ที่ดำเนินการบนเครือข่ายบล็อกเชนประสิทธิภาพสูง