
Tính giá Diamond castleDMCK
Xếp hạng #6165
$0.0000638
+1.10%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Diamond castle(DMCK)?
50%50%
Giới thiệu về Diamond castle ( DMCK )
Hợp đồng

0xf210201...1c0e5cc96
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
c-diamondcastle.com
Cộng đồng
The DMCK project leverages blockchain technology to integrate decentralized finance (De-Fi) with the foreign exchange (Fx) market, utilizing NFTs to authenticate and secure asset ownership. This innovative approach aims to stabilize the De-Fi market by enhancing liquidity and transparency, reducing the impact of inflation. By merging De-Fi functionalities with Fx mechanisms and physical asset verification through NFTs, DMCK provides a robust platform for secure transactions and user-driven rewards, offering a sustainable solution to the volatility typically associated with digital finance.
Xu hướng giá Diamond castle (DMCK)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000072
Thấp nhất 24H$0.000057
KLGD 24 giờ$24.49K
Vốn hóa thị trường
$35.72KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2195
Khối lượng lưu thông
560.00M DMCKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000412
Tổng số lượng của coin
2.00B DMCKVốn hóa thị trường/FDV
28%Cung cấp tối đa
2.00B DMCKGiá trị pha loãng hoàn toàn
$127.60KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Diamond castle (DMCK)
Giá Diamond castle hôm nay là $0.0000638 với khối lượng giao dịch trong 24h là $24.49K và như vậy Diamond castle có vốn hóa thị trường là $35.72K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000045%. Giá Diamond castle đã biến động +1.10% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000004301 | +7.23% |
24H | +$0.0000006941 | +1.10% |
7D | -$0.000007588 | -10.63% |
30D | -$0.000094 | -59.57% |
1Y | -$0.02356 | -99.73% |
Chỉ số độ tin cậy
60.56
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp0.93 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0.00 HKD |