F
Tính giá FourCoinFOURCOIN
Xếp hạng #3547
$0.000001103
+0.00%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về FourCoin(FOURCOIN)?
50%50%
Giới thiệu về FourCoin ( FOURCOIN )
Hợp đồng
0
0x244b797...bd0cf91a0
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
4thecoin.com
Fourcoin is a meme token on the Ethereum blockchain launched on 8th May 2023.
Xu hướng giá FourCoin (FOURCOIN)
Cao nhất 24H$0.000001103
Thấp nhất 24H$0.000001103
KLGD 24 giờ$6.89
Vốn hóa thị trường
$489.73KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0000689
Khối lượng lưu thông
444.00B FOURCOINMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000000103
Tổng số lượng của coin
444.00B FOURCOINVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
444.00B FOURCOINGiá trị pha loãng hoàn toàn
$489.73KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá FourCoin (FOURCOIN)
Giá FourCoin hôm nay là $0.000001103 với khối lượng giao dịch trong 24h là $6.89 và như vậy FourCoin có vốn hóa thị trường là $489.73K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000017%. Giá FourCoin đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000001002 | +0.091% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.0000002649 | -19.37% |
30D | -$0.0000005449 | -33.07% |
1Y | -$0.000001982 | -64.25% |
Chỉ số độ tin cậy
50.02
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 55%
U FOURCOIN chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E FOURCOIN chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I FOURCOIN chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I FOURCOIN chuyển đổi sang IDR | Rp0.02 IDR |
C FOURCOIN chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G FOURCOIN chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T FOURCOIN chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R FOURCOIN chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B FOURCOIN chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A FOURCOIN chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T FOURCOIN chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C FOURCOIN chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J FOURCOIN chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H FOURCOIN chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
10.35
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xd101...207dc2 | 333.22B | 75.05% |
0x5cbf...e0d22f | 7.75B | 1.74% |
0x5262...2e845a | 5.68B | 1.28% |
0x0d07...b492fe | 3.60B | 0.81% |
0xf54c...a7b906 | 2.46B | 0.55% |
Khác | 91.26B | 20.57% |