
Tính giá Fractal NetworkFRA
Xếp hạng #2386
$0.0001524
-4.98%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Fractal Network(FRA)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Fractal Network ( FRA )
Khám phá
findorascan.io
Trang chính thức
findora.org
Cộng đồng
Findora is a global leader in zero knowledge proof (zkp) and multiparty computing (MPC) technology. It uses encryption technology to build a high-performance, trusted and confidential blockchain with audit tools, and provides the infrastructure of decentralized financial network for global trusted institutions and economic interest incentives. The data of any financial application can be seamlessly traded on the findora encrypted, highly secure and auditable public chain to realize financial inclusion and financial democracy. No matter individuals, small and medium-sized enterprises or industry giants, any group in the world can be incorporated into an efficient and secure global financial system on the findora privacy blockchain.
Xu hướng giá Fractal Network (FRA)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0001604
Thấp nhất 24H$0.0001451
KLGD 24 giờ$199.64
Vốn hóa thị trường
$1.76MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1004
Khối lượng lưu thông
11.59B FRAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001166
Tổng số lượng của coin
21.00B FRAVốn hóa thị trường/FDV
55.2%Cung cấp tối đa
21.00B FRAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.20MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Fractal Network (FRA)
Giá Fractal Network hôm nay là $0.0001524 với khối lượng giao dịch trong 24h là $199.64 và như vậy Fractal Network có vốn hóa thị trường là $1.76M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00011%. Giá Fractal Network đã biến động -4.98% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000001189 | -0.078% |
24H | -$0.000007987 | -4.98% |
7D | -$0.0000784 | -33.97% |
30D | -$0.0001487 | -49.39% |
1Y | -$0.001791 | -92.16% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp2.31 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0.00 HKD |