K
Tính giá KattanaKTN
Xếp hạng #5944
Giới thiệu về Kattana ( KTN )
Hợp đồng
0
0x491e136...b5802fc1c
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
kattana.io
Cộng đồng
Kattana is the professional trading terminal you have been waiting for. Kattana's mission is to enhance your trading experience by bridging the gap between you and all existing cryptocurrency markets. Defi or cefi, kattana provides advanced technology for tomorrow's financial system.
Xu hướng giá Kattana (KTN)
Cao nhất 24H$0.01909
Thấp nhất 24H$0.01836
KLGD 24 giờ$5.56K
Vốn hóa thị trường
$46.46KMức cao nhất lịch sử (ATH)$34.36
Khối lượng lưu thông
2.48M KTNMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0173
Tổng số lượng của coin
10.00M KTNVốn hóa thị trường/FDV
24.82%Cung cấp tối đa
10.00M KTNGiá trị pha loãng hoàn toàn
$187.20KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Kattana (KTN)
Giá Kattana hôm nay là $0.01854 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.56K và như vậy Kattana có vốn hóa thị trường là $46.46K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000067%. Giá Kattana đã biến động -0.9% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001577 | +0.85% |
24H | -$0.00001873 | -0.1% |
7D | -$0.0006048 | -3.13% |
30D | -$0.001935 | -9.37% |
1Y | -$0.2521 | -93.08% |
Chỉ số độ tin cậy
77.99
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch KTN phổ biến
U KTN chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
E KTN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
I KTN chuyển đổi sang INR | ₹1.58 INR |
I KTN chuyển đổi sang IDR | Rp287.01 IDR |
C KTN chuyển đổi sang CAD | $0.03 CAD |
G KTN chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T KTN chuyển đổi sang THB | ฿0.62 THB |
R KTN chuyển đổi sang RUB | ₽1.75 RUB |
B KTN chuyển đổi sang BRL | R$0.10 BRL |
A KTN chuyển đổi sang AED | د.إ0.07 AED |
T KTN chuyển đổi sang TRY | ₺0.65 TRY |
C KTN chuyển đổi sang CNY | ¥0.13 CNY |
J KTN chuyển đổi sang JPY | ¥2.72 JPY |
H KTN chuyển đổi sang HKD | $0.15 HKD |
Nhà đầu tư
M
Morningstar VenturesA
Ascensive AssetsS
Spark Digital CapitalD
DFG CapitalZ
ZBS CAPITALM
Moonrock CapitalB
BlackEdge CapitalDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
1.45K
Dòng tiền ra ($)
256.44
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x6063...0f43bd | 5.87M | 58.70% |
0x0d07...b492fe | 1.13M | 11.30% |
0x0000...000002 | 413.20K | 4.13% |
0xcb12...5f8ebd | 354.72K | 3.54% |
0x21a0...70b3be | 235.80K | 2.35% |
Khác | 1.99M | 19.98% |