P
Tính giá PatriotPATRIOT
Xếp hạng #1577
$0.0005612
+12.89%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Patriot(PATRIOT)?
50%50%
Giới thiệu về Patriot ( PATRIOT )
Hợp đồng
0
0xe9732d4...034db059c
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
patriotoneth.org
Patriot (PATRIOT) is a meme token running on the Ethereum blockchain dedicate to American Patriot.
Xu hướng giá Patriot (PATRIOT)
Cao nhất 24H$0.0005806
Thấp nhất 24H$0.0004863
KLGD 24 giờ$9.33K
Vốn hóa thị trường
$5.61MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.009499
Khối lượng lưu thông
10.00B PATRIOTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0003
Tổng số lượng của coin
10.00B PATRIOTVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
10.00B PATRIOTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$5.61MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Patriot (PATRIOT)
Giá Patriot hôm nay là $0.0005612 với khối lượng giao dịch trong 24h là $9.33K và như vậy Patriot có vốn hóa thị trường là $5.61M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00019%. Giá Patriot đã biến động +12.89% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000001122 | -0.02% |
24H | +$0.00006848 | +13.90% |
7D | -$0.0002187 | -28.05% |
30D | -$0.0002395 | -29.92% |
1Y | -$0.001535 | -73.24% |
Chỉ số độ tin cậy
62.64
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
U PATRIOT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E PATRIOT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I PATRIOT chuyển đổi sang INR | ₹0.05 INR |
I PATRIOT chuyển đổi sang IDR | Rp8.51 IDR |
C PATRIOT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G PATRIOT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T PATRIOT chuyển đổi sang THB | ฿0.02 THB |
R PATRIOT chuyển đổi sang RUB | ₽0.05 RUB |
B PATRIOT chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A PATRIOT chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T PATRIOT chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
C PATRIOT chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J PATRIOT chuyển đổi sang JPY | ¥0.08 JPY |
H PATRIOT chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
1.90K
Dòng tiền ra ($)
326.10
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x32c6...acff09 | 462.02M | 4.62% |
0x0d07...b492fe | 97.43M | 0.97% |
0xb591...19f2a4 | 89.99M | 0.89% |
0xdd97...c82e00 | 89.99M | 0.89% |
0xca45...fa6371 | 82.20M | 0.82% |
Khác | 9.17B | 91.81% |