Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02546. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 819,290,454.31 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng GBP là £15,449,384.52. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng GBP đã tăng £0.0002072, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng GBP là £1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02394.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang GBP là £0.02546 GBP, với sự thay đổi +0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.03442 | +0.73% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0341 | +0.06% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.03442, with a 24-hour trading change of +0.73%, PHA/USDT Spot is $0.03442 and +0.73%, and PHA/USDT Perpetual is $0.0341 and +0.06%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi PHA sang GBP
Chuyển thành | |
|---|---|
1PHA | 0.02GBP |
2PHA | 0.05GBP |
3PHA | 0.07GBP |
4PHA | 0.1GBP |
5PHA | 0.12GBP |
6PHA | 0.15GBP |
7PHA | 0.17GBP |
8PHA | 0.2GBP |
9PHA | 0.22GBP |
10PHA | 0.25GBP |
10,000PHA | 254.61GBP |
50,000PHA | 1,273.09GBP |
100,000PHA | 2,546.18GBP |
500,000PHA | 12,730.91GBP |
1,000,000PHA | 25,461.82GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PHA
Chuyển thành | |
|---|---|
1GBP | 39.27PHA |
2GBP | 78.54PHA |
3GBP | 117.82PHA |
4GBP | 157.09PHA |
5GBP | 196.37PHA |
6GBP | 235.64PHA |
7GBP | 274.92PHA |
8GBP | 314.19PHA |
9GBP | 353.47PHA |
10GBP | 392.74PHA |
100GBP | 3,927.44PHA |
500GBP | 19,637.23PHA |
1,000GBP | 39,274.47PHA |
5,000GBP | 196,372.38PHA |
10,000GBP | 392,744.77PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang GBP và GBP sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
|---|---|
$0.03USD | |
€0.03EUR | |
₹3.08INR | |
Rp576.26IDR | |
$0.05CAD | |
£0.03GBP | |
฿1.07THB |
Phala | 1 PHA |
|---|---|
₽2.69RUB | |
R$0.19BRL | |
د.إ0.13AED | |
₺1.47TRY | |
¥0.24CNY | |
¥5.37JPY | |
$0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.03 USD, 1 PHA = €0.03 EUR, 1 PHA = ₹3.08 INR, 1 PHA = Rp576.26 IDR, 1 PHA = $0.05 CAD, 1 PHA = £0.03 GBP, 1 PHA = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TOMI chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
66.58 | |
0.00774 | |
0.2304 | |
675.52 | |
0.8035 | |
361.61 | |
674.79 | |
5.53 |
107,684.54 | |
2,378.04 | |
0.2307 | |
5,774,769.26 | |
5,276.08 | |
1,890.58 | |
1.17 | |
0.007747 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)
ETH liên tục đón nhận tin tốt nhưng vẫn kém hiệu quả so với thị trường
Hiệu suất “không như kỳ vọng” gần đây của ETH không xuất phát từ việc các yếu tố nền tảng bị suy yếu. Thay vào đó, điều này phản ánh sự lệch pha giữa tầm nhìn kỹ thuật dài hạn và xu hướng ưu tiên ngắn hạn của thị trường.
FDV là gì? Tìm hiểu về Giá trị Pha loãng Hoàn toàn để tránh các sai lầm phổ biến khi đầu tư vào tiền mã hóa
Một dự án với vốn hóa thị trường hiện tại chỉ ở mức 250 triệu USD có thể sở hữu mức định giá pha loãng hoàn toàn lên tới 5 tỷ USD. Những động lực thị trường tiềm ẩn nào và rủi ro đầu tư nào đang ẩn giấu phía sau các con số này?
Beeg (BEEG) là gì? Phân tích chuyên sâu về cộng đồng Blue Whale và token meme trong hệ sinh thái Sui
Một con cá voi xanh, biểu tượng cho tiềm năng to lớn, đang lặng lẽ bơi qua đại dương của hệ sinh thái Sui. Vốn hóa thị trường và giá trị pha loãng hoàn toàn của nó lại giống nhau một cách hiếm thấy—hiện tượng đặc biệt này xuất phát từ việc toàn bộ token đã được phát hành.