Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥29.49. Với nguồn cung lưu hành là 120,903,376.51 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng JPY là ¥556,812,924,176.41. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng JPY đã giảm ¥-1.56, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng JPY là ¥655.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang JPY là ¥29.49 JPY, với sự thay đổi -5.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1882 | -4.99% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1879 | -5.01% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.1882, with a 24-hour trading change of -4.99%, THE/USDT Spot is $0.1882 and -4.99%, and THE/USDT Perpetual is $0.1879 and -5.01%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi THE sang JPY
Chuyển thành | |
|---|---|
1THE | 29.49JPY |
2THE | 58.99JPY |
3THE | 88.48JPY |
4THE | 117.98JPY |
5THE | 147.47JPY |
6THE | 176.97JPY |
7THE | 206.46JPY |
8THE | 235.96JPY |
9THE | 265.45JPY |
10THE | 294.95JPY |
100THE | 2,949.52JPY |
500THE | 14,747.6JPY |
1,000THE | 29,495.2JPY |
5,000THE | 147,476.02JPY |
10,000THE | 294,952.04JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang THE
Chuyển thành | |
|---|---|
1JPY | 0.0339THE |
2JPY | 0.0678THE |
3JPY | 0.1017THE |
4JPY | 0.1356THE |
5JPY | 0.1695THE |
6JPY | 0.2034THE |
7JPY | 0.2373THE |
8JPY | 0.2712THE |
9JPY | 0.3051THE |
10JPY | 0.339THE |
10,000JPY | 339.03THE |
50,000JPY | 1,695.19THE |
100,000JPY | 3,390.38THE |
500,000JPY | 16,951.9THE |
1,000,000JPY | 33,903.81THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang JPY và JPY sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
|---|---|
$0.19USD | |
€0.16EUR | |
₹17INR | |
Rp3,165.04IDR | |
$0.26CAD | |
£0.14GBP | |
฿5.95THB |
Thena | 1 THE |
|---|---|
₽14.67RUB | |
R$1.05BRL | |
د.إ0.69AED | |
₺8.11TRY | |
¥1.33CNY | |
¥29.5JPY | |
$1.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.19 USD, 1 THE = €0.16 EUR, 1 THE = ₹17 INR, 1 THE = Rp3,165.04 IDR, 1 THE = $0.26 CAD, 1 THE = £0.14 GBP, 1 THE = ฿5.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
WEETH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3102 | |
0.00003646 | |
0.001074 | |
3.2 | |
0.003741 | |
1.71 | |
3.19 | |
0.02567 |
516.99 | |
11.21 | |
0.001075 | |
25.7 | |
9.01 | |
0.00536 | |
0.00003646 | |
0.0009916 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Thena (THE) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)
Một kỷ nguyên mới cho khai thác ETH: Vượt qua phần cứng truyền thống và mở khóa thu nhập hiệu quả dựa trên nền tảng đám mây tại Gate
Mạng lưới Ethereum đã trải qua nâng cấp "The Merge" vào tháng 9 năm 2022, chính thức chuyển đổi hoàn toàn từ cơ chế đồng thuận bằng bằng chứng công việc (proof-of-work) sang bằng chứng cổ phần (proof-of-stake). Do đó, hoạt động khai thác Ethereum truyền thống sử dụng GPU hoặc ASIC hiện đã trở thành quá kh
Coinbase thâu tóm The Clearing Company: Ngành công nghiệp tiền mã hóa đang chuẩn bị cho một bước ngoặt lớn?
Khối lượng giao dịch danh nghĩa hàng tuần trên thị trường dự đoán tiền mã hóa đã vượt mốc 4 tỷ đô la Mỹ. Liệu ai có thể cưỡng lại sức hấp dẫn của một lĩnh vực đang nổi lên nhanh chóng như vậy?
Nhà sáng lập Gate, Tiến sĩ Han, được vinh danh trong danh sách “The 100” năm 2025 của Entrepreneur Middle East
Là người sáng lập Gate, Tiến sĩ Han đã luôn tận tâm thúc đẩy phát triển hạ tầng giao dịch tiền mã hóa cũng như đẩy mạnh việc tiêu chuẩn hóa trong ngành.