
Tính giá TrustPadTPAD
Xếp hạng #5222
Giới thiệu về TrustPad ( TPAD )
Hợp đồng

0x7029f86...83505e2c1
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
trustpad.io
Cộng đồng
$TPAD — TrustPad native tokenThe $TPAD native token iskey to get priority-access to token salespools hosted on the TrustPad platform.It also has two interesting token mechanisms:Earn interests just by holding—There is a re-distrubition fee of 2% on each transaction that gets re-distributed proportionally between all holders of $TPAD. This incentives holding.The fee is adjustable (0–5%)Deflationary— 2% (2M) of the total supply goes to the burn address on listing. This address accumulates more tokens on each transaction because of the re-distribution fee, thereby effectively removing them from circulation. This will increase the scarcity and value of each $TPAD over time.TrustPAD Key FeaturesFair and TransparentRug-Proof MechanismsGuaranteed AllocationsHigh-Quality Projects
Xu hướng giá TrustPad (TPAD)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0003104
Thấp nhất 24H$0.0002993
KLGD 24 giờ$281.13
Vốn hóa thị trường
$93.27KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.07996
Khối lượng lưu thông
305.70M TPADMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002661
Tổng số lượng của coin
1.00B TPADVốn hóa thị trường/FDV
30.57%Cung cấp tối đa
1.00B TPADGiá trị pha loãng hoàn toàn
$305.12KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá TrustPad (TPAD)
Giá TrustPad hôm nay là $0.0003051 với khối lượng giao dịch trong 24h là $281.13 và như vậy TrustPad có vốn hóa thị trường là $93.27K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000010%. Giá TrustPad đã biến động +1.32% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000002473 | -0.081% |
24H | +$0.000003975 | +1.32% |
7D | -$0.000009956 | -3.16% |
30D | -$0.000104 | -25.43% |
1Y | -$0.01382 | -97.84% |
Chỉ số độ tin cậy
62.27
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp4.64 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0.00 HKD |