今日Nexo市場價格
與昨天相比,Nexo價格漲。
Nexo轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.9464。基於1,000,000,000.00 NEXO的流通量,Nexo以EUR計算的總市值為€847,905,526.08。 過去24小時,Nexo以EUR計算的交易價增加了€0.04742,漲幅為+4.70%。從歷史上看,Nexo以EUR計算的歷史最高價為€3.64。相比之下,Nexo以EUR計算的歷史最低價為€0.04045。
1NEXO兌換到EUR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 NEXO 兌換 EUR 的匯率為 €0.94 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.70% ,Gate.io的 NEXO/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NEXO/EUR 的歷史變化數據。
交易Nexo
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 1.05 | +4.70% |
NEXO/USDT 的現貨即時交易價格為 $1.05,24小時內的交易變化趨勢為+4.70%, NEXO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1.05 和 +4.70%,NEXO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
Nexo兌換到Euro轉換表
NEXO兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NEXO | 0.94EUR |
2NEXO | 1.89EUR |
3NEXO | 2.83EUR |
4NEXO | 3.78EUR |
5NEXO | 4.73EUR |
6NEXO | 5.67EUR |
7NEXO | 6.62EUR |
8NEXO | 7.57EUR |
9NEXO | 8.51EUR |
10NEXO | 9.46EUR |
1000NEXO | 946.42EUR |
5000NEXO | 4,732.14EUR |
10000NEXO | 9,464.28EUR |
50000NEXO | 47,321.43EUR |
100000NEXO | 94,642.87EUR |
EUR兌換到NEXO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.05NEXO |
2EUR | 2.11NEXO |
3EUR | 3.16NEXO |
4EUR | 4.22NEXO |
5EUR | 5.28NEXO |
6EUR | 6.33NEXO |
7EUR | 7.39NEXO |
8EUR | 8.45NEXO |
9EUR | 9.50NEXO |
10EUR | 10.56NEXO |
100EUR | 105.66NEXO |
500EUR | 528.30NEXO |
1000EUR | 1,056.60NEXO |
5000EUR | 5,283.01NEXO |
10000EUR | 10,566.03NEXO |
上述 NEXO 兌換 EUR 和EUR 兌換 NEXO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 NEXO 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 NEXO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nexo兌換
上表列出了 1 NEXO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NEXO = $1.06 USD、1 NEXO = €0.95 EUR、1 NEXO = ₹88.7 INR、1 NEXO = Rp16,105.71 IDR、1 NEXO = $1.44 CAD、1 NEXO = £0.8 GBP、1 NEXO = ฿35.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
ADA兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
PI兌EUR
WBTC兌EUR
LEO兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 27.48 |
![]() | 0.006686 |
![]() | 0.2974 |
![]() | 558.22 |
![]() | 249.69 |
![]() | 0.962 |
![]() | 4.49 |
![]() | 557.98 |
![]() | 772.88 |
![]() | 3,287.18 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 341,971.81 |
![]() | 332.99 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Nexo金額
輸入NEXO金額
輸入NEXO金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nexo 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Nexo影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nexo兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Nexo到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nexo到Euro的匯率?
4.我可以將Nexo轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Nexo (NEXO)的最新資訊

Nickel Coin: Giá trị, Lịch sử và Hướng dẫn Sưu tập
Khám phá thế giới hấp dẫn của đồng nickel, từ lịch sử phong phú đến các loại hiếm.

What Is the Best Tiền điện tử to Buy Right Now?
Bitcoin vẫn là người lãnh đạo không thể chối cãi trong lĩnh vực đầu tư Tiền điện tử.

Mọi thứ bạn cần biết về XRP và tin tức liên quan đến SEC
Nhìn về phía trước, những thay đổi tiềm năng trong ban lãnh đạo SEC có thể mang lại lợi ích hơn nữa cho XRP và ngành công nghiệp tiền điện tử rộng lớn hơn.

Grokcoin là gì? Nó liên quan như thế nào đến trí tuệ nhân tạo Grok của Elon Musk?
Đồng tiền biểu tượng trên chuỗi GROKCOIN phổ biến đã được niêm yết trên Khu sáng tạo Gate.io vào sáng nay.

Grokcoin là gì và làm thế nào để tôi có thể mua Grokcoin?
Trong thế giới tiền điện tử, các token mới nổi lên liên tục, và Grokcoin dần trỗi dậy trong những năm gần đây với nền tảng và hiệu suất thị trường độc đáo của mình.

Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví
Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví
了解有關Nexo (NEXO)的更多資訊

NEXO là gì?

Thẻ Crypto: Thúc đẩy sự phổ biến của thanh toán tiền điện tử

FDV là gì trong tiền điện tử?

APY (Annual Percentage Yield): Hiểu cách nó hoạt động trong Tiền điện tử và Tài chính truyền thống

BNB là gì?
