Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
THETA/KWD: 1 THETA ≈ د.ك0.27 KWD
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.2741. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng KWD là د.ك83,610,870.00. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng KWD đã tăng د.ك0.003292, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng KWD là د.ك4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.01232.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang KWD là د.ك0.27 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8931 | +0.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8921 | -0.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.8931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.37%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.8931 và +0.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8921 và -0.25%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi THETA sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 0.27KWD |
2THETA | 0.54KWD |
3THETA | 0.82KWD |
4THETA | 1.09KWD |
5THETA | 1.37KWD |
6THETA | 1.64KWD |
7THETA | 1.91KWD |
8THETA | 2.19KWD |
9THETA | 2.46KWD |
10THETA | 2.74KWD |
1000THETA | 274.13KWD |
5000THETA | 1,370.67KWD |
10000THETA | 2,741.34KWD |
50000THETA | 13,706.70KWD |
100000THETA | 27,413.40KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 3.64THETA |
2KWD | 7.29THETA |
3KWD | 10.94THETA |
4KWD | 14.59THETA |
5KWD | 18.23THETA |
6KWD | 21.88THETA |
7KWD | 25.53THETA |
8KWD | 29.18THETA |
9KWD | 32.83THETA |
10KWD | 36.47THETA |
100KWD | 364.78THETA |
500KWD | 1,823.92THETA |
1000KWD | 3,647.85THETA |
5000KWD | 18,239.25THETA |
10000KWD | 36,478.51THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang KWD và từ KWD sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000THETA sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.91 USD |
![]() | €0.81 EUR |
![]() | ₹75.88 INR |
![]() | Rp13,778.67 IDR |
![]() | $1.23 CAD |
![]() | £0.68 GBP |
![]() | ฿29.96 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽83.93 RUB |
![]() | R$4.94 BRL |
![]() | د.إ3.34 AED |
![]() | ₺31 TRY |
![]() | ¥6.41 CNY |
![]() | ¥130.8 JPY |
![]() | $7.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.91 USD, 1 THETA = €0.81 EUR, 1 THETA = ₹75.88 INR , 1 THETA = Rp13,778.67 IDR,1 THETA = $1.23 CAD, 1 THETA = £0.68 GBP, 1 THETA = ฿29.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
PI chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 76.33 |
![]() | 0.01953 |
![]() | 0.8523 |
![]() | 1,639.14 |
![]() | 689.26 |
![]() | 2.67 |
![]() | 12.11 |
![]() | 1,639.34 |
![]() | 2,223.14 |
![]() | 9,418.81 |
![]() | 7,452.58 |
![]() | 0.844 |
![]() | 1,090,714.74 |
![]() | 1,083.23 |
![]() | 0.01958 |
![]() | 169.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), y Theta Network(THETA): 3 monedas a tener en cuenta en 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
¿Qué es Theta Network(THETA)y Theta Fuel(TFUEL)? Ya está aquí el Cripto Streaming
Theta brings streaming into the decentralized crypto world
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

¿Qué es Ribbon Finance? (RBN)

Top 15 Cripto de IA para invertir en 2024

Guía para principiantes de los tokens de IA

10 proyectos DePIN a tener en cuenta en 2024

Los 10 mejores proyectos de DePIN a tener en cuenta en 2024
