Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Japanese Yen (JPY)
THETA/JPY: 1 THETA ≈ ¥129.05 JPY
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥129.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng JPY là ¥18,584,041,982,110.01. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng JPY đã tăng ¥0.02786, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng JPY là ¥2,263.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang JPY là ¥129.05 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.904 | +3.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9026 | +3.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.904, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.04%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.904 và +3.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.9026 và +3.79%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi THETA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 129.05JPY |
2THETA | 258.10JPY |
3THETA | 387.16JPY |
4THETA | 516.21JPY |
5THETA | 645.27JPY |
6THETA | 774.32JPY |
7THETA | 903.38JPY |
8THETA | 1,032.43JPY |
9THETA | 1,161.48JPY |
10THETA | 1,290.54JPY |
100THETA | 12,905.43JPY |
500THETA | 64,527.16JPY |
1000THETA | 129,054.32JPY |
5000THETA | 645,271.61JPY |
10000THETA | 1,290,543.23JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.007748THETA |
2JPY | 0.01549THETA |
3JPY | 0.02324THETA |
4JPY | 0.03099THETA |
5JPY | 0.03874THETA |
6JPY | 0.04649THETA |
7JPY | 0.05424THETA |
8JPY | 0.06198THETA |
9JPY | 0.06973THETA |
10JPY | 0.07748THETA |
100000JPY | 774.86THETA |
500000JPY | 3,874.33THETA |
1000000JPY | 7,748.67THETA |
5000000JPY | 38,743.37THETA |
10000000JPY | 77,486.74THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang JPY và từ JPY sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.9 USD |
![]() | €0.8 EUR |
![]() | ₹74.87 INR |
![]() | Rp13,595.12 IDR |
![]() | $1.22 CAD |
![]() | £0.67 GBP |
![]() | ฿29.56 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽82.82 RUB |
![]() | R$4.87 BRL |
![]() | د.إ3.29 AED |
![]() | ₺30.59 TRY |
![]() | ¥6.32 CNY |
![]() | ¥129.05 JPY |
![]() | $6.98 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.9 USD, 1 THETA = €0.8 EUR, 1 THETA = ₹74.87 INR , 1 THETA = Rp13,595.12 IDR,1 THETA = $1.22 CAD, 1 THETA = £0.67 GBP, 1 THETA = ฿29.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1723 |
![]() | 0.00004178 |
![]() | 0.00184 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.006079 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.76 |
![]() | 20.32 |
![]() | 15.51 |
![]() | 0.001855 |
![]() | 2,135.41 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.00004228 |
![]() | 0.3619 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Theta Network (THETA) và Theta Fuel (TFUEL) là gì? Truyền trực tuyến tiền điện tử ở đây
Theta mang luồng vào thế giới tiền điện tử phi tập trung
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

Tài chính Ribbon là gì(RBN)

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về token AI

10 dự án DePIN hàng đầu nên xem vào năm 2024

10 dự án DePIN đáng chú ý vào năm 2024
