Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
THETA/CNY: 1 THETA ≈ ¥6.32 CNY
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng CNY là ¥44,583,826,221.08. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng CNY đã tăng ¥0.02808, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng CNY là ¥110.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2849.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang CNY là ¥6.32 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9002 | +3.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8977 | +3.51% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.9002, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.22%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.9002 và +3.22%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8977 và +3.51%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi THETA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 6.31CNY |
2THETA | 12.63CNY |
3THETA | 18.95CNY |
4THETA | 25.27CNY |
5THETA | 31.59CNY |
6THETA | 37.91CNY |
7THETA | 44.23CNY |
8THETA | 50.55CNY |
9THETA | 56.87CNY |
10THETA | 63.19CNY |
100THETA | 631.96CNY |
500THETA | 3,159.83CNY |
1000THETA | 6,319.66CNY |
5000THETA | 31,598.33CNY |
10000THETA | 63,196.67CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1582THETA |
2CNY | 0.3164THETA |
3CNY | 0.4747THETA |
4CNY | 0.6329THETA |
5CNY | 0.7911THETA |
6CNY | 0.9494THETA |
7CNY | 1.10THETA |
8CNY | 1.26THETA |
9CNY | 1.42THETA |
10CNY | 1.58THETA |
1000CNY | 158.23THETA |
5000CNY | 791.18THETA |
10000CNY | 1,582.36THETA |
50000CNY | 7,911.80THETA |
100000CNY | 15,823.61THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang CNY và từ CNY sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.9 USD |
![]() | €0.8 EUR |
![]() | ₹74.85 INR |
![]() | Rp13,592.08 IDR |
![]() | $1.22 CAD |
![]() | £0.67 GBP |
![]() | ฿29.55 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽82.8 RUB |
![]() | R$4.87 BRL |
![]() | د.إ3.29 AED |
![]() | ₺30.58 TRY |
![]() | ¥6.32 CNY |
![]() | ¥129.03 JPY |
![]() | $6.98 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.9 USD, 1 THETA = €0.8 EUR, 1 THETA = ₹74.85 INR , 1 THETA = Rp13,592.08 IDR,1 THETA = $1.22 CAD, 1 THETA = £0.67 GBP, 1 THETA = ฿29.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0008569 |
![]() | 0.03781 |
![]() | 70.90 |
![]() | 31.81 |
![]() | 0.1246 |
![]() | 0.5673 |
![]() | 70.87 |
![]() | 97.36 |
![]() | 418.82 |
![]() | 317.64 |
![]() | 0.03788 |
![]() | 43,597.66 |
![]() | 41.14 |
![]() | 0.0008632 |
![]() | 7.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
Theta Network (THETA) và Theta Fuel (TFUEL) là gì? Truyền trực tuyến tiền điện tử ở đây
Theta mang luồng vào thế giới tiền điện tử phi tập trung
Tìm hiểu thêm về Theta (THETA)

Tài chính Ribbon là gì(RBN)

Top 15 Tiền điện tử AI để đầu tư vào năm 2024

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về token AI

10 dự án DePIN hàng đầu nên xem vào năm 2024

10 dự án DePIN đáng chú ý vào năm 2024
