Chuyển đổi 1 Theta (THETA) sang Indian Rupee (INR)
THETA/INR: 1 THETA ≈ ₹74.85 INR
Theta Thị trường hôm nay
Theta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Theta được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹74.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 THETA, tổng vốn hóa thị trường của Theta tính bằng INR là ₹6,253,482,007,592.96. Trong 24h qua, giá của Theta tính bằng INR đã tăng ₹0.01934, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Theta tính bằng INR là ₹1,313.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1THETA sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 THETA sang INR là ₹74.85 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá THETA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THETA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Theta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8949 | +2.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8957 | +2.30% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của THETA/USDT là $0.8949, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.21%, Giá giao dịch Giao ngay THETA/USDT là $0.8949 và +2.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng THETA/USDT là $0.8957 và +2.30%.
Bảng chuyển đổi Theta sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi THETA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THETA | 74.20INR |
2THETA | 148.40INR |
3THETA | 222.60INR |
4THETA | 296.80INR |
5THETA | 371.01INR |
6THETA | 445.21INR |
7THETA | 519.41INR |
8THETA | 593.61INR |
9THETA | 667.82INR |
10THETA | 742.02INR |
100THETA | 7,420.23INR |
500THETA | 37,101.17INR |
1000THETA | 74,202.35INR |
5000THETA | 371,011.79INR |
10000THETA | 742,023.59INR |
Bảng chuyển đổi INR sang THETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01347THETA |
2INR | 0.02695THETA |
3INR | 0.04042THETA |
4INR | 0.0539THETA |
5INR | 0.06738THETA |
6INR | 0.08085THETA |
7INR | 0.09433THETA |
8INR | 0.1078THETA |
9INR | 0.1212THETA |
10INR | 0.1347THETA |
10000INR | 134.76THETA |
50000INR | 673.83THETA |
100000INR | 1,347.66THETA |
500000INR | 6,738.33THETA |
1000000INR | 13,476.66THETA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ THETA sang INR và từ INR sang THETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000THETA sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang THETA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Theta phổ biến
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | $0.89 USD |
![]() | €0.8 EUR |
![]() | ₹74.2 INR |
![]() | Rp13,473.76 IDR |
![]() | $1.2 CAD |
![]() | £0.67 GBP |
![]() | ฿29.3 THB |
Theta | 1 THETA |
---|---|
![]() | ₽82.08 RUB |
![]() | R$4.83 BRL |
![]() | د.إ3.26 AED |
![]() | ₺30.32 TRY |
![]() | ¥6.26 CNY |
![]() | ¥127.9 JPY |
![]() | $6.92 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 THETA = $0.89 USD, 1 THETA = €0.8 EUR, 1 THETA = ₹74.2 INR , 1 THETA = Rp13,473.76 IDR,1 THETA = $1.2 CAD, 1 THETA = £0.67 GBP, 1 THETA = ฿29.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2971 |
![]() | 0.00007236 |
![]() | 0.003176 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.67 |
![]() | 0.01063 |
![]() | 0.04808 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.15 |
![]() | 35.57 |
![]() | 26.81 |
![]() | 0.003198 |
![]() | 3,692.15 |
![]() | 3.50 |
![]() | 0.00007288 |
![]() | 0.6288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Theta của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Nhập số lượng THETA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Theta hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Theta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Theta sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Theta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Theta sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Theta sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Theta sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Theta sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Theta (THETA)

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), and Theta Network(THETA): 3 Coins To Look Out For In 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
What is Theta Network(THETA) and Theta Fuel(TFUEL)? Crypto Streaming is Here
Theta brings streaming into the decentralized crypto world